DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN MUA NHÀ TẠI DỰ ÁN " ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NHÀ Ở XÃ HỘI, NHÀ Ở THƯƠNG MẠI LẠC HỒNG PHÚC"
|
STT
|
Họ và tên khách hàng
|
Hộ khẩu thường trú
( hoặc tạm trú)
|
Quê quán
|
Đối tượng
|
Ghi chú
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
*
|
TB số 386/TB-SXD ngày 26/11/2018
|
1
|
Vũ Nhân Quy
|
TT Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
TT Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
2
|
Đỗ Thị Vân Nga
|
TT Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
TT Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
3
|
Lê Thị Thu Ánh
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Viên chức
|
|
4
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
5
|
Hoàng Thị Nhung
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
6
|
Đào Thị Bằng
|
Bạch Sam, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Bạch Sam, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Công chức
|
|
7
|
Đặng Thị Lệ Phương
|
Trung Hòa, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Trung Hòa, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
8
|
Nguyễn Văn Tám
|
TT Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
TT Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
9
|
Nguyễn Huy Thành
|
TT Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
TT Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
10
|
Nguyễn Thị Hường
|
TT Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
TT Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
11
|
Vũ Văn Cường
|
TT Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
TT Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
12
|
Nguyễn Thị Liễu
|
Vĩnh Khúc, Văn Giang, Hưng Yên
|
Vĩnh Khúc, Văn Giang, Hưng Yên
|
Viên chức
|
|
13
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Việt Hưng, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Việt Hưng, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
14
|
Nguyễn Kim Tú
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
15
|
Lê Thị Thoan
|
Giai Phạm, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Giai Phạm, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
16
|
Nguyễn Thị Hồng Việt
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
17
|
Phí Thị Hiền
|
TT Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
TT Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
18
|
Trần Văn Đam
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
19
|
Vũ Phương Nhung
|
Liêu Xá, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Liêu Xá, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
20
|
Đỗ Thị Hạnh
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
21
|
Dương Đình Xuyên
|
Lạc Đạo, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Lạc Đạo, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
22
|
Nguyễn Thị Trang
|
Việt Hòa, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Việt Hòa, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
23
|
Bùi Thị Cương
|
Hòa Phong, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Hòa Phong, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
24
|
Nguyễn Thị Vân
|
Đồng Than, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Đồng Than, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Hưu trí
|
|
25
|
Phạm Thị Hòa
|
Đồng Than, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Đồng Than, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Viên chức
|
|
26
|
Nguyễn Ngọc Học
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
27
|
Đỗ Thị Xuân
|
Trung Hòa, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Trung Hòa, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
28
|
Nguyễn Thị Kim Liên
|
Giai Phạm, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Giai Phạm, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Viên chức
|
|
29
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
TT Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
TT Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
nhân viên
|
|
30
|
Lê Thị Thu
|
TT Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
TT Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
31
|
Cao Thị Mến
|
Đồng Than, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Đồng Than, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
32
|
Nguyễn Thị Quy
|
Phùng Chí Kiên, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Phùng Chí Kiên, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
33
|
Nguyễn Thị Xây
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
34
|
Phạm Thị Tuyến
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
35
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
Minh Hoàng, Phù Cừ, Hưng Yên
|
Minh Hoàng, Phù Cừ, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
36
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
TT Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
TT Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
*
|
TB số 454/TB-SXD ngày 28/12/2018
|
37
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
TT Bần Yên Nhân, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
TT Bần Yên Nhân, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
38
|
Nguyễn Hải Hưng
|
xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
39
|
Phạm Văn Dũng
|
Xã Tân Lập, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
|
Xã Tân Lập, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
*
|
TB số 47/TB-SXD ngày 31/01/2019
|
40
|
Vũ Thị Thuỷ
|
xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
41
|
Phạm Anh Ngọc
|
xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
42
|
Nguyễn Thị Tuyến
|
xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
43
|
Nguyễn Thị Chung
|
xã Dị Sử, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
xã Dị Sử, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
44
|
Ngô Văn Tuấn
|
xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
45
|
Nguyễn Viết Huy
|
xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
46
|
Nguyễn Minh Thu
|
xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
47
|
Nguyễn Văn Hải
|
xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
*
|
TB số 85/TB-SXD ngày 21/3/2019
|
48
|
Lương Thị Thu Hằng
|
xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
Xã Đề Thám, huyệnTrang Định, tỉnh Lạng Sơn
|
Thu nhập thấp
|
|
49
|
Nguyễn Thị Minh Trang
|
xã Minh Đức, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
xã Minh Đức, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
công nhân
|
|
50
|
Hà Đức Bình
|
xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
Thu nhập thấp
|
|
51
|
Nguyễn Mạnh Thắng
|
xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
xã Nam Hùng, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định
|
Thu nhập thấp
|
|
52
|
Bùi Thị Lễ
|
xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
Hải Thành, Dương Kinh, Hải Phòng
|
Thu nhập thấp
|
|
53
|
Hà Văn Hải
|
xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
xã Thanh Long, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
54
|
Nguyễn Thị Huyền
|
TT Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
TT Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
*
|
TB số 169/TB-SXD ngày 31/5/2019
|
55
|
Nguyễn Đại Dương
|
Bạch Sam, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Báo Đáp, Trấn Yên, Yên Bái
|
Thu nhập thấp
|
|
56
|
Vũ Mạnh Hùng
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Viên chức
|
|
57
|
Bùi Văn Thứ
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Liên Mạc, Thanh Hà, Hải Dương
|
Công nhân
|
|
58
|
Ngô Văn Trọng
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
59
|
Lê Thị Hương Giang
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Nghĩa Hiệp, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Công chức
|
|
60
|
Ngô Quốc Cường
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Đức Phú, Mộ Đức, Quảng Ngãi
|
Công nhân
|
|
61
|
Phạm Xuân Phong
|
Xuân Dục, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Xuân Dục, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
62
|
Nghiêm Văn Sĩ
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Văn Lang, Hưng Hà, Thái Bình
|
Công nhân
|
|
63
|
Đỗ Thị Tươi
|
Đông Kết, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Đông Kết, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Kế toán
|
|
*
|
TB số 243/TB-SXD ngày 30/7/2019
|
64
|
Tống Ngọc Hà
|
Nhật Quang, Phù Cừ, Hưng Yên
|
Nhật Quang, Phù Cừ, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
65
|
Phùng Văn Trường
|
Đại Tập, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Đại Tập, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
66
|
Nguyễn Thị Chung
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
67
|
Phạm Thị Ngát
|
Giai Phạm, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Giai Phạm, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
68
|
Chu Thị Diệu Anh
|
Giai Phạm, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Giai Phạm, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
69
|
Nguyễn Hữu Đạt
|
Ngọc Lâm, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Ngọc Lâm, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
nhân viên
|
|
70
|
Lê Gia Đông
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
71
|
Lê Văn Tứ
|
Xuân Trúc, Ân Thi, Hưng Yên
|
Xuân Trúc, Ân Thi, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
72
|
Lương Ngọc Tân
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Phường Trung Tâm- tx Nghĩa Lộ- Yên Bái
|
nhân viên
|
|
73
|
Vũ Thị Phận
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
74
|
Nguyễn Chí Linh
|
P. Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
P. Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Viên chức
|
|
75
|
Vũ Thành Luân
|
P. Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
P. Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Sỹ quan
|
|
*
|
Thẩm tra ngày 04/9/2019 (Đợt 7) TC2
|
76
|
Phạm Thị Hạnh
|
Nhật Tân- Tiên Lữ- Hưng Yên
|
Nhật Tân- Tiên Lữ- Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
77
|
Chu Thanh Tùng
|
TT Yên Mỹ- Yên Mỹ- Hưng Yên
|
TT Yên Mỹ- Yên Mỹ- Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
78
|
Vũ Văn Luân
|
Dương Quang- TX Mỹ Hào- Hưng Yên
|
Dương Quang- TX Mỹ Hào- Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
79
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
Phường Nhân Hòa- TX Mỹ Hào- Hưng Yên
|
Hải Quang- Hải Hậu- Nam Định
|
Công nhân
|
|
80
|
Đỗ Thùy Linh
|
Tân Lập- Yên Mỹ- Hưng Yên
|
Vũ Lạc- Tp Thái Bình- Thái Bình
|
Công nhân
|
|
81
|
Trần Thị Rinh
|
phường Dị Sử- TX Mỹ Hào- Hưng Yên
|
Cộng Hòa- Nam Sách- Hải Dương
|
kế toán
|
|
82
|
Cao Thanh Sáng
|
Liêu Xá- Yên Mỹ- Hưng Yên
|
Giao Tiến- Giao Thủy- Nam Định
|
Công nhân
|
|
83
|
Phạm Đăng Phong
|
phường Bần Yên Nhân- TX Mỹ Hào-
Hưng Yên
|
phường Bần Yên Nhân- TX Mỹ Hào-
Hưng Yên
|
Sỹ quan
|
|
*
|
TB số 335/TB-SXD ngày 08/10/2019
|
84
|
Bùi Thị An
|
TT Khoái Châu-Khoái Châu-Hưng Yên
|
Vĩnh Hồng-Bình Giang-Hai Dương
|
nhân viên
|
|
85
|
Nguyễn Thị Vân Thanh
|
Minh Hải- Văn Lâm- Hưng Yên
|
Minh Hải- Văn Lâm- Hưng Yên
|
viên chức
|
|
86
|
Phạm Thị Thuần
|
Nhân Hòa- TX Mỹ Hào- Hưng Yên
|
Chính Nghĩa-Kim Động-Hưng Yên
|
nhân viên
|
|
87
|
Hoàng Văn Bắc
|
Nghĩa Hiệp- Yên Mỹ- Hưng Yên
|
Nam Thắng-Tiền Hải-Thái Bình
|
nhân viên
|
|
88
|
Dương Tất Phương
|
Nghĩa Hiệp- Yên Mỹ- Hưng Yên
|
Nga Văn-Nga Sơn-Thanh Hóa
|
công nhân
|
|
89
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
Nhân Hòa- TX Mỹ Hào- Hưng Yên
|
Hoàng Hoa Thám-Ân Thi-Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
90
|
Đào Thị Thu Trang
|
Đại Hưng-Khoái Châu-Hưng Yên
|
Đại Hưng-Khoái Châu-Hưng Yên
|
nhân viên
|
|
91
|
Đặng Thị Thu Yến
|
phường Bần Yên Nhân- TX Mỹ Hào-
Hưng Yên
|
Bắc Sơn-Ân Thi-Hưng Yên
|
viên chức
|
|
92
|
Lê Thị Thùy Dung
|
Ngọc Lâm- TX Mỹ Hào-
Hưng Yên
|
Ngọc Lâm- TX Mỹ Hào-
Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
*
|
TB số 384/TB-SXD ngày 06/11/2019
|
93
|
Mã Thị Hồng
|
TT Khoái Châu-Khoái Châu-Hưng Yên
|
Nga Thạch-Nga Sơn-Thanh Hóa
|
nhân viên
|
|
94
|
Đinh Thị Nguyệt
|
Xuân Dục- Mỹ Hào- Hưng Yên
|
Mỹ Hưng- Mỹ Lộc- Nam Định
|
nhân viên
|
|
95
|
Nguyễn Thị Mai
|
Vĩnh Khúc - Văn Giang- Hưng Yên
|
Vĩnh Khúc - Văn Giang- Hưng Yên
|
nhân viên
|
|
96
|
Lưu Văn Tuân
|
Vĩnh Khúc - Văn Giang- Hưng Yên
|
Vĩnh Khúc - Văn Giang- Hưng Yên
|
nhân viên
|
|
97
|
Phạm Anh Hào
|
Phụng Công - Văn Giang- Hưng Yên
|
Phụng Công - Văn Giang- Hưng Yên
|
công nhân
|
|
98
|
Phạm Thị Lan Hương
|
TT Bần Yên Nhân-Mỹ Hào- Hưng Yên
|
TT Bần Yên Nhân-Mỹ Hào- Hưng Yên
|
công nhân
|
|
99
|
Lê Hồng Vân
|
Thụy Lôi-Tiên Lữ-Hưng Yên
|
Hồng Khê- Bình Giang-Hải Dương
|
viên chức
|
|
*
|
TB số 17/TB-SXD ngày 13/01/2020
|
100
|
Trịnh Thị Hằng
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Cẩm Xá, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
công nhân
|
|
101
|
Đoàn Thị Lừng
|
Nhân Hòa- Mỹ Hào Hưng Yên
|
Thúc Kháng, Bình Giang, Hải Dương
|
công nhân
|
|
102
|
Lê Văn Huynh
|
Vĩnh Khúc, Văn Giang, Hưng Yên
|
Mường Lai, Lục Yên, Yên Bái
|
công nhân
|
|
103
|
Vũ Đình Hảo
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
104
|
Dương Thái Hưng
|
Minh Hải, Văn Lâm, Hưng Yên
|
P. Thanh Bình, TP Điện Biên Phủ, Điện Biên
|
viên chức
|
|
105
|
Nguyễn Thị Thơm
|
Trung Hòa, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Ngũ Thái, Thuận Thành, Bắc Ninh
|
công nhân
|
|
106
|
Đào Thị Thuấn
|
Nguyễn Trãi, Ân Thi, Hưng Yên
|
Tân Việt, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
công nhân
|
|
107
|
Phan Thị Phượng
|
Hưng Long, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Cẩm Xá, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
nhân viên
|
|
108
|
Nguyễn Văn Vinh
|
Phan Đình Phùng, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Phan Đình Phùng, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
viên chức
|
|
109
|
Nguyễn Thị Tuyền
|
Hưng Long, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thanh Hải, Thanh Hà, Hải Dương
|
nhân viên
|
|
110
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
Minh Hải, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
nhân viên
|
|
111
|
Khúc Thị Thủy
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Cẩm xá, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
nhân viên
|
|
112
|
Lê Văn Huân
|
Đại Hưng, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Đại Hưng, Khoái Châu, Hưng Yên
|
nhân viên
|
|
113
|
Đặng Thị Tươi
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
114
|
Đỗ Văn Hậu
|
Ngọc Long,Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Yển Khê, Thanh Ba, Phú Thọ
|
nhân viên
|
|
115
|
Đặng Hữu Ngọc
|
Bình Kiều, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Bình Kiều, Khoái Châu, Hưng Yên
|
nhân viên
|
|
116
|
Doãn Quốc Trưởng
|
Lệ Xá, Tiên Lữ, Hưng Yên
|
Lệ Xá, Tiên Lữ, Hưng Yên
|
nhân viên
|
|
117
|
Đinh Thị Thảo
|
Chí Tân, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Chí Tân, Khoái Châu, Hưng Yên
|
nhân viên
|
|
118
|
Lưu Thị Hoa
|
Thanh Long, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Liêu Xá, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
giáo viên
|
|
119
|
Nguyễn Thị Miền
|
Đại Hưng, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Đại Hưng, Khoái Châu, Hưng Yên
|
kế toán
|
|
120
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
Dương Quang, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Dương Quang, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
121
|
Đỗ Trí Khỏe
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
*
|
TB số 29/TB-SXD ngày 16/01/2020
|
122
|
Nguyễn Văn Bình
|
Tân Việt- Yên Mỹ- Hưng Yên
|
Tân Việt- Yên Mỹ- Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
123
|
Tống Thị Hiền
|
TT Ân Thi- Ân Thi- Hưng Yên
|
Thiệu Long- Thiệu Hóa- Thanh Hóa
|
Công nhân
|
|
124
|
Đào Thị Thùy Ngân
|
Đại Hưng- Khoái Châu-Hưng Yên
|
Khánh Vân- Yên Khánh- Ninh Bình
|
Công nhân
|
|
125
|
Lưu Việt Hà
|
Ngọc Long- Yên Mỹ- Hưng Yên
|
Hải Phú- Hải Hậu- Nam Định
|
Công nhân
|
|
126
|
Vũ Tất Đạt
|
TT Ân Thi- Ân Thi- Hưng Yên
|
TT Cẩm Giàng- Cẩm Giàng- Hải Dương
|
nhân viên
|
|
127
|
Phạm Thị Vân
|
Ngọc Long- Yên Mỹ- Hưng Yên
|
Bảo Hà- Bảo Yên- Lào Cai
|
Công nhân
|
|
128
|
Trịnh Thị Thanh
|
Bần Yên Nhân- Mỹ Hào -Hưng Yên
|
Bần Yên Nhân- Mỹ Hào -Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
129
|
Cao Đình Duẩn
|
TT Ân Thi- Ân Thi- HY
|
Diễn Lộc- Diễn Châu- Nghệ An
|
Công nhân
|
|
*
|
TB số 30/TB-SXD ngày 17/01/2020
|
130
|
Nguyễn Xuân Đạt
|
Thị trấn Ân Thi- Ân Thi- Hưng Yên
|
Tùng Lộc- Can Lộc- Hà Tĩnh
|
nhân viên
|
|
131
|
Đặng Thị Nga
|
Hải Triều- Tiên Lữ- Hưng Yên
|
Phúc Ninh -Yên Sơn -Tuyên Quang
|
Công nhân
|
|
132
|
Nguyễn Văn Thành
|
Đại Hưng- Khoái Châu- Hưng Yên
|
Đại Hưng- Khoái Châu- Hưng Yên
|
nhân viên
|
|
133
|
Tràng Văn Hiệu
|
Đồng Than- Yên Mỹ- Hưng Yên
|
Đồng Than- Yên Mỹ- Hưng Yên
|
nhân viên
|
|
134
|
Đặng Thị Trang
|
Cẩm Xá- Mỹ Hào- Hưng Yên
|
Nhân hòa- Mỹ Hào- Hưng Yên
|
nhân viên
|
|
135
|
Trần Văn Nghiễm
|
Ngọc Long- Yên Mỹ- Hưng Yên
|
Nghĩa Tân- Nghĩa Hưng- Nam Định
|
nhân viên
|
|
136
|
Trần Đức Duy
|
Hồng Nam- Tp Hưng Yên- Hưng Yên
|
Quảng Châu- Tp Hưng Yên- Hưng Yên
|
nhân viên
|
|
137
|
Nguyễn Thị Thanh Nga
|
Đoàn Đào- Phù Cừ- Hưng Yên
|
Đồng Văn- Thanh Chương- Nghệ An
|
nhân viên
|
|
138
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Ngọc Long- Yên Mỹ- Hưng Yên
|
Đông Sơn- Yên Thế- Bắc Giang
|
nhân viên
|
|
139
|
Trịnh Thị Hiền
|
Bần Yên Nhân- Mỹ Hào- Hưng Yên
|
Yên Mỹ- Ý Yên - Nam Định
|
Thu nhập thấp
|
|
140
|
Nguyễn Văn Quỳnh
|
Ngọc Long- Yên Mỹ- Hưng Yên
|
Văn Hoàng- Phú Xuyên- Hà Nội
|
nhân viên
|
|
141
|
Vũ Thị Ngọc
|
Lạc Hồng- Văn Lâm- Hưng Yên
|
Tân Lễ- Hưng Hà- Thái Bình
|
nhân viên
|
|
*
|
TB số 51/TB-SXD ngày 19/02/2020
|
142
|
Bùi Thị Huyến
|
TT Ân Thi, Ân Thi, Hưng Yên
|
Hưng Long, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
143
|
Nguyễn Thị Thêm
|
Lạc Hồng, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Quảng Phú Cầu, Ứng Hòa, Hà Nội
|
Công nhân
|
|
144
|
Đinh Thị Trang
|
Chỉ Đạo, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Chỉ Đạo, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
145
|
Nguyễn Trung Kiên
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Cầu Đất, Ngô Quyền, Hải Phòng
|
Thu nhập thấp
|
|
146
|
Lê Thị Thanh Xuân
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
kế toán
|
|
147
|
Phạm Văn Lộc
|
Giai Phạm, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Dạ Trạch, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
148
|
Trần Mạnh Linh
|
Dương Quang, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Dương Quang, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
149
|
Trần Quang Định
|
Ngọc Long, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Quỳnh Hoàng, Quỳnh Phụ, Thái Bình
|
Công nhân
|
|
150
|
Hoàng Thị Lương
|
Cẩm Xá, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Tây Lương, Tiền Hải, Thái Bình
|
Công nhân
|
|
151
|
Trần Văn Duy
|
TT Ân Thi, Ân Thi, Hưng Yên
|
Dân Hòa, Thanh Oai, Hà Nội
|
Công nhân
|
|
152
|
Nguyễn Thị Dung
|
Lương Tài, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Lương Tài, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
*
|
TB số 66/TB-SXD ngày 03/3/2020
|
153
|
Trần Văn Mạnh
|
Đại Đồng, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Đại Đồng, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
154
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Xuân Dục, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
155
|
Hoàng Tài Đại
|
Ngọc Long, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Cam Hiếu, Cam Lộ, Quảng Trị
|
Công nhân
|
|
156
|
Nguyễn Thương Huyền
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
157
|
Nguyễn Anh Thế
|
TT Ân Thi, Ân Thi, Hưng Yên
|
Liêm Sơn, Thanh Liêm, Hà Nam
|
Công nhân
|
|
158
|
Nguyễn Thị Hằng
|
TT Ân Thi, Ân Thi, Hưng Yên
|
Ninh Xá, Thuận Thành, Bắc Ninh
|
Công nhân
|
|
159
|
Nguyễn Thị Thuần
|
Minh Đức, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Minh Đức, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
160
|
Nguyễn Quang Huy
|
TT Ân Thi, Ân Thi, Hưng Yên
|
Chiêu Yên, Yên Sơn, Tuyên Quang
|
nhân viên
|
|
161
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
nhân viên
|
|
162
|
Hoàng Thị Tình
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Cẩm Xá, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
163
|
Nguyễn Thị Nhị
|
Minh Hải, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Minh Hải, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
164
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
Lạc Đạo, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Hoàng Hoa Thám, Ân Thi, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
165
|
La Thị Hồng
|
Phùng Chí Kiên, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Cẩm xá, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
166
|
Nguyễn Trọng Long
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Đồng Tâm, Ninh Giang, Hải Dương
|
Công nhân
|
|
167
|
Đặng Quang Tình
|
Phùng Chí Kiên, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, Nam Định
|
nhân viên
|
|
168
|
Nguyễn Phi Phước
|
Ngọc Long, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Liêm Tiết, Phủ Lý, Hà Nam
|
Công nhân
|
|
169
|
Đỗ Thị Luyến
|
Dương Quang, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Đông Kết, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
*
|
TB số 83/TB-SXD ngày 16/3/2020
|
170
|
Trần Văn Vịnh
|
Ngọc Long, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Vũ Bản, Bình Lục, Hà Nam
|
Công nhân
|
|
171
|
Đặng Văn Khuê
|
Lương Tài, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Lương Tài, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
172
|
Trần Nam Hải
|
Đại Đồng, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Trung Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh
|
Công nhân
|
|
173
|
Nguyễn Thị Phương Anh
|
Nghĩa Hiệp, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Nghĩa Hiệp, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
174
|
Nguyễn Thị Huyền My
|
Ngọc Long, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Quang Vinh, Ân Thi, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
175
|
Nguyễn Thị Định
|
Cẩm Xá, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Cẩm Xá, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
176
|
Nguyễn Thu Thủy
|
TT Ân Thi, Ân Thi, Hưng Yên
|
Thất Hùng, Kinh Môn, Hải Dương
|
Công nhân
|
|
177
|
Vũ Thị Lan
|
Bắc Sơn, Ân Thi, Hưng Yên
|
Bắc Sơn, Ân Thi, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
178
|
Trần Văn Hải
|
Tân Lập, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Nghĩa Hiệp, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
179
|
Phạm Ngọc Duy
|
An Viên, Tiên Lữ, Hưng Yên
|
An Viên, Tiên Lữ, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
180
|
Thân Thị Huyền
|
Ngọc Long, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Ngọc Vân, Tân Yên, Bắc Giang
|
Công nhân
|
|
181
|
Lê Thị Thoa
|
An Vĩ, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Ngọc Châu, Tp Hải Dương, Hải Dương
|
Công nhân
|
|
182
|
Đỗ Đình Hậu
|
Liêu Xá, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Liêu Xá, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
183
|
Nguyễn Thị Anh
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Đông Minh, Tiền Hải, Thái Bình
|
Công nhân
|
|
184
|
Trần Hữu Vũ
|
Đồng Tiến, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Cẩm Phúc, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
|
Công nhân
|
|
185
|
Phùng Thị Phương
|
Tiền Phong, Ân Thi, Hưng Yên
|
Tiền Phong, Ân Thi, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
*
|
TB số 105/TB-SXD ngày 27/3/2020
|
186
|
Lưu Thị Hằng
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thạch Khôi, TP. Hải Dương, Hải Dương
|
Nhân viên
|
|
187
|
Lê Minh Hiền
|
Tân Dân, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Tân Dân, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Nhân Viên
|
|
188
|
Nhữ Văn Hưng
|
Ngọc Long, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Thái Hòa, Bình Giang, Hải Dương
|
Nhân Viên
|
|
189
|
Nguyễn Quang Trung
|
An Vĩ, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Diễn Thắng, Diễn Châu, Nghệ An
|
Công nhân
|
|
190
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
An Vĩ, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Văn Tố, Tứ Kỳ, Hải Dương
|
Công nhân
|
|
191
|
Nguyễn Văn Thành
|
Liêu Xá, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Khánh Nhạc, Yên Khánh, Ninh Bình
|
Nhân viên
|
|
192
|
Vũ Thị Tú Quyên
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
TT Yên Mỹ, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
193
|
Dương Thị Mai Phương
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Tân Lập, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
194
|
Bùi Khánh Linh
|
615 Nguyễn Văn Linh, TP. Hưng Yên, Hưng Yên
|
Phan Sào Nam, Phù Cừ, Hưng Yên
|
Nhân viên
|
|
195
|
Nguyễn Thị Ngần
|
Tân Lập, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Trung Hòa, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
*
|
TB số 143/TB-SXD ngày 22/4/2020
|
196
|
Trần Thị Lành
|
TT Ân Thi, Ân Thi, Hưng Yên
|
Hương Vinh, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Viên chức
|
|
197
|
Nguyễn Văn Chúc
|
Tống Phan, Phù Cừ, Hưng Yên
|
Tống Phan, Phù Cừ, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
198
|
Vũ Thị Lý
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Nhân viên
|
|
199
|
Đào Bảo Long
|
Hiến Nam, Tp Hưng Yên, Hưng Yên
|
Nhuế Dương, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Sỹ quan
|
|
200
|
Trần Văn Chiến
|
An Vỹ, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Tráng Liệt, Bình Giang, Hải Dương
|
Công nhân
|
|
201
|
Nguyễn Phú Bình
|
Bảo Khê,TP Hưng Yên, Hưng Yên
|
Bảo Khê,TP Hưng Yên, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
202
|
Đỗ Thị Lảnh
|
Ngọc Lâm, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Phù Ủng, Ân Thi, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
203
|
Lê Thị Thúy Giang
|
TT Ân Thi, Ân Thi, Hưng Yên
|
TT Ân Thi, Ân Thi, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
204
|
Nhữ Thị Hiền
|
An Vỹ, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Thái Hòa, Bình Giang, Hải Dương
|
Công nhân
|
|
205
|
Ngô Thị Dương
|
Tiên Tiến, Phù Cừ, Hưng Yên
|
Tống Trân, Phù Cừ, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
206
|
Nguyễn Đắc Tình
|
Liêu Xá, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
An Bình, Thuận Thành, Bắc Ninh
|
Công nhân
|
|
*
|
TB số 170/TB-SXD ngày 18/5/2020
|
207
|
Nguyễn Thị Dung
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Lý Thường Kiệt, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
208
|
Trần Xuân Dương
|
Hưng Đạo, Tiên Lữ, Hưng Yên
|
Hưng Đạo, Tiên Lữ, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
209
|
Hoàng Quốc Việt
|
An Vĩ, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Thúc Kháng, Bình Giang, Hải Dương
|
Công nhân
|
|
210
|
Vũ Thị Tới
|
Cẩm Xá, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Cẩm Xá, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
211
|
Vũ Thị Nga
|
An Vĩ, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Tiền Phong, Thanh Miện, Hải Dương
|
Công nhân
|
|
212
|
Đỗ Thị Nhàn
|
Nghĩa Hiệp, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Nghĩa Hiệp, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
213
|
Vũ Thị Thúy Nhàn
|
An Vĩ, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Minh Đức, Tứ Kỳ, Hải Dương
|
Công nhân
|
|
214
|
Mai Anh Hào
|
TT Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên
|
TT Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
215
|
Đào Thị Liên
|
Bạch Sam, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Bạch Sam, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
216
|
Thái Văn Thào
|
Tiên Tiến, Phù Cừ, Hưng Yên
|
Tiên Tiến, Phù Cừ, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
217
|
Nguyễn Văn Bình
|
Liêu Xá, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Bắc Lý, Bắc Giang, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
218
|
Phạm Thị Thực
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Giai Phạm, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
nhân viên
|
|
*
|
Thẩm tra ngày 25/5/2020 (Đợt 20) TC2
|
219
|
Đỗ Văn Tuấn
|
Tân Dân, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Tân Dân, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
220
|
Nguyễn Văn Chuẩn
|
Minh Tiến, Phù Cừ, Hưng Yên
|
Minh Tiến, Phù Cừ, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
221
|
Vũ Thị Hoa
|
P.Bần Yên Nhân, TX Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Kiến Xương, Thái Bình
|
Viên chức
|
|
222
|
Hoàng Văn Cường
|
P. Nhân Hòa, TX Mỹ Hào, Hưng Yên
|
P. Nhân Hòa, TX Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
223
|
Đào Thanh Toan
|
Yên Hòa, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Ninh Khánh, TP Ninh Bình, Ninh Bình
|
Công nhân
|
|
224
|
Dương Đức Tiệp
|
Hiệp Cường, Kim Động, Hưng Yên
|
Hiệp Cường, Kim Động, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
225
|
Phạm Quang Minh
|
Liêu Xá, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Kiến Xương, Thái Bình
|
Công nhân
|
|
226
|
Phạm Thị Niền
|
An Vĩ, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Liên Hòa, Quảng Yên, Quảng Ninh
|
Công nhân
|
|
227
|
Bùi Thị Hoa Mây
|
Đức Hợp, Kim Động, Hưng Yên
|
Đức Hợp, Kim Động, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
228
|
Trần Thị Hòa
|
Hưng Long, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Hưng Long, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
*
|
TB số 231/TB-SXD ngày 19/6/2020
|
229
|
Đặng Thành Đạt
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
công an
|
|
230
|
Kiều Văn Duẩn
|
Dương Quang, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Dương Quang, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
231
|
Vũ Thị Minh Trâm
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên ( tạm trú)
|
Cẩm Đoài, Cẩm Giàng, Hải Dương
|
Công nhân
|
|
232
|
Nguyễn Thị Huệ
|
Đông Tảo, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Hoành Sơn, Giao Thủy, Nam Định
|
kế toán
|
|
233
|
Đặng Ngọc Thiện
|
Lương Tài, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Lương Tài, Văn Lâm, Hưng Yên
|
nhân viên
|
|
234
|
Đỗ Văn Thắng
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên( tạm trú)
|
Thiệu Tân, Thiệu Hóa, Thanh Hóa
|
nhân viên
|
|
235
|
Nguyễn Hồng Phong
|
Nghĩa Trụ, Văn Giang, Hưng Yên
|
Nghĩa Trụ, Văn Giang, Hưng Yên
|
nhân viên
|
|
236
|
Nguyễn Thành Nam
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
nhân viên
|
|
237
|
Đỗ Thị Loan
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Liêu Xá, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
nhân viên
|
|
238
|
Trần Thị Hòe
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên ( tạm trú)
|
Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội
|
Thu nhập thấp
|
|
239
|
Dương Văn Thắng
|
Yên Phú, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Yên Phú, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
nhân viên
|
|
*
|
TB số 260/TB-SXD ngày 17/7/2020
|
240
|
Nguyễn Thị Kết
|
Thanh Long, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Thanh Long, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
241
|
Đào Thế Cường
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
242
|
Nguyễn Thị Liễu
|
Phan Sào Nam, Phù Cừ, Hưng Yên
|
Cẩm Ninh, Ân Thi, Hưng Yên
|
nhân viên
|
|
243
|
Lưu Thu Thủy
|
Liêu Xá, Yên Mỹ Hưng Yên
|
Liêu Xá, Yên Mỹ Hưng Yên
|
nhân viên
|
|
244
|
Trịnh Hồng Thanh
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Bình Lục, Hà Nam
|
nhân viên
|
|
245
|
Trần Chung Đức
|
Dị Chế, Tiên Lữ, Hưng Yên
|
Dị Chế, Tiên Lữ, Hưng Yên
|
nhân viên
|
|
246
|
Phạm Ngọc Thành
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên ( tạm trú)
|
Nam Thái, Nam Đàn, Nghệ An
|
nhân viên
|
|
247
|
Phạm Thị Minh Huyên
|
Cẩm Xá, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Bạch Sam, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
nhân viên
|
|
248
|
Nguyễn Thị Khánh Huyền
|
Lý Thường Kiệt, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Minh Châu, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
nhân viên
|
|
249
|
Nguyễn Văn Ngọc
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên ( tạm trú)
|
Văn Hán, Đồng Hỷ, Thái Nguyên
|
nhân viên
|
|
250
|
Nguyễn Văn Hiến
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên ( tạm trú)
|
Tân Lễ, Hưng Hà, Thái Bình
|
nhân viên
|
|
251
|
Lê Thị Châm
|
Minh Đức, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Minh Đức, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
nhân viên
|
|
252
|
Mai Văn Nam
|
An Vỹ, Khoái Châu, Hưng Yên ( tạm trú)
|
Hà Châu, Hà Trung, Thanh Hóa
|
nhân viên
|
|
253
|
Đỗ Thị Vân
|
Nghĩa Hiệp, Yên Mỹ, Hưng Yên ( tạm trú)
|
Thanh Thủy, Tĩnh Gia, Thanh Hóa
|
nhân viên
|
|
254
|
Hoàng Văn Cường
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên ( tạm trú)
|
Sơn Phú, Định Hóa, Thái Nguyên
|
nhân viên
|
|
255
|
Đặng Thị Yên
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
nhân viên
|
|
256
|
Hoàng Thị Duyên
|
Đình Cao, Phù Cừ, Hưng Yên
|
Đình Cao, Phù Cừ, Hưng Yên
|
Công chức
|
|
*
|
TB số 304/TB-SXD ngày 13/8/2020
|
257
|
Lê Đình Hiến
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
258
|
Đồng Thị Chuyển
|
Liêu Xá, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Liêu Xá, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
259
|
Vũ Thị Nguyệt Nga
|
Thanh Long, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Yên Trung, Ý Yên, Nam Định
|
Công nhân
|
|
260
|
Đặng Văn Ngà
|
Lương Tài, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Lương Tài, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
261
|
Phạm Kiên Quyết
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Bắc Sơn, Ân Thi, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
262
|
Đào Thị Hoa Thắm
|
TT Yên Mỹ, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Tân Việt, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
263
|
Hà Thị Huệ
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Trực Khang, Trực Ninh, Nam Định
|
Công nhân
|
|
264
|
Nguyễn Thế Nam
|
Tân Dân, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Tân Dân, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
265
|
Nguyễn Thế Bình
|
Phùng Chí Kiên, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Bình Nghĩa, Bình Lục, Hà Nam
|
Công nhân
|
|
266
|
Đặng Quốc Tùng
|
Giai Phạm, Yên Mỹ, Hưng Yên (Tạm trú)
|
Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
267
|
Phùng Thị Huyền
|
Hoàng Hoa Thám, Ân Thi, Hưng Yên
|
Hoàng Hoa Thám, Ân Thi, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
*
|
TB số 303/TB-SXD ngày 13/8/2020
|
268
|
Nguyễn Tiến Nam
|
Bãi Sậy, Ân Thi, Hưng Yên
|
Bãi Sậy, Ân Thi, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
269
|
Văn Thị Thanh Hương
|
Liên Khê, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Liên Khê, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
270
|
Nguyễn Thế Linh
|
Lương Tài, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Lương Tài, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
271
|
Trần Trung Dũng
|
Bạch Sam, Mỹ Hào, Hưng Yên (Tạm trú)
|
Vũ Bản, Bình Lục, Hà Nam
|
Công nhân
|
|
272
|
Đặng Thị Hồng Liễu
|
Thành Công, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Thành Công, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
273
|
Vũ Đình Tiến
|
Hòa Phong, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Hòa Phong, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
274
|
Nguyễn Thành Công
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
275
|
Lê Thị Thùy Linh
|
TT Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Tân Quang, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
276
|
Đoàn Văn Luyện
|
Vĩnh Khúc, Văn Giang, Hưng Yên(Tạm trú)
|
Nghĩa Phong, Nghĩa Hưng, Nam Định
|
Công nhân
|
|
*
|
Thẩm tra ngày 21/9/2020 CT2 (Đợt 24); TC1A, TC1B (Đợt 2)
|
277
|
La Thị Hương
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Cẩm Xá, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
278
|
Hoàng Thị Nhung
|
Vĩnh Khúc, Văn Giang, Hưng Yên
|
Vĩnh Khúc, Văn Giang, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
279
|
Đào Thị Ngân
|
Tân Lập, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Tân Việt, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
280
|
Nguyễn Thị Vân Phương
|
Đồng Tiến, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Mễ Sở, Văn Giang, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
281
|
Nguyễn Thanh Luyện
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Phổ Minh, Đức Phổ, Quảng Ngãi
|
Viên chức
|
|
282
|
Lê Thị Cúc
|
Thọ Vinh, Kim Động, Hưng Yên
|
Mai Động, Kim Động, Hưng Yên
|
Viên chức
|
|
283
|
Nguyễn Thị Thu Huệ
|
Toàn Thắng, Kim Động, Hưng Yên
|
Toàn Thắng, Kim Động, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
284
|
Lưu Thị Hằng
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thạch Khôi, Tp Hải Dương, Hải Dương
|
Công nhân
|
|
285
|
Ngô Văn Trinh
|
An Vĩ, Khoái Châu, Hưng Yên(Tạm trú)
|
Phúc Xuân, Tp Thái Nguyên, Thái Nguyên
|
Công nhân
|
|
286
|
Nguyễn Thế Linh
|
Lương Tài, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Lương Tài, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
287
|
Chu Văn Minh
|
Liêu Xá, Yên Mỹ, Hưng Yên (Tạm trú)
|
Đồng Cốc, Lục Ngạn, Bắc Giang
|
Công nhân
|
|
*
|
TB số 382/TB-SXD ngày 12/10/2020
|
288
|
Nguyễn Quang Quyết
|
Việt Hòa, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Việt Hòa, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
289
|
Chu Thị Thảo
|
Lương Tài, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Đồng Than, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
290
|
Bùi Hoàng Nam
|
TT Yên Mỹ, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Nghĩa Hiệp, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Sỹ quan
|
|
291
|
Ngô Thị Minh Nhàn
|
Đình Dù,Văn Lâm, Hưng Yên
|
Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên
|
Công chức
|
|
*
|
TB số 381/TB-SXD ngày 12/10/2020
|
292
|
Nguyễn Đức Hiển
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
293
|
Nguyễn Đức Hân
|
Xuân Trúc, Ân Thi, Hưng Yên
|
Xuân Trúc, Ân Thi, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
294
|
Trần Thị Tuyết
|
Liêu Xá, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Liêu Xá, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
295
|
Trần Thị Kim Thịnh
|
Phùng Chí Kiên, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Phương Công, Tiền Hải, Thái Bình
|
Thu nhập thấp
|
|
296
|
Lê Thị Phương
|
Lạc Hồng, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Hồng Lạc, Thanh Hà, Hải Dương
|
Công chức
|
|
297
|
Đỗ Hữu Quyết
|
Tân Dân, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Tân Dân, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
298
|
Trần Quốc Tuấn Anh
|
Tân Lập, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
TT Nho Quan, Nho Quan, Ninh Bình
|
Công nhân
|
|
*
|
TB số 414/TB-SXD ngày 04/11/2020
|
299
|
Dương Thị Hồng
|
Lam Sơn, TP Hưng Yên, Hưng Yên
|
Hoàng Hanh, TP Hưng Yên, Hưng Yên
|
Viên Chức
|
|
300
|
Chử Thị Thu Hằng
|
An Vĩ, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Văn Giang, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
301
|
Hoàng Đức Chỉnh
|
Nhân La, Kim Động, Hưng Yên
|
Nhân La, Kim Động, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
302
|
Hà Quang Huy
|
An Vĩ, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Vĩnh Trụ, Lý Nhân, Hà Nam
|
Công nhân
|
|
*
|
TB số 447/TB-SXD ngày 02/12/2020
|
303
|
Đào Chí Thiện
|
Thuần Hưng, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Thuần Hưng, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
304
|
Trần Hải Độ
|
Đồng Than, Yên Mỹ, Hưng Yên(Tạm trú)
|
Ngô Quyền, Thanh Miện, Hải Dương
|
Công nhân
|
|
*
|
TB số 446/TB-SXD ngày 02/12/2020
|
305
|
Hàn Thị Kim Dung
|
Phùng Chí Kiên, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Công chức
|
|
306
|
Ngô Thị Thịnh
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Viên chức
|
|
307
|
Lê Văn Tuân
|
Vĩnh Khúc, Văn Giang, Hưng Yên
|
Vĩnh Khúc, Văn Giang, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
308
|
Lê Thị Hạnh
|
Vĩnh Khúc, Văn Giang, Hưng Yên
|
Vĩnh Khúc, Văn Giang, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
*
|
Thẩm tra ngày 21/12/2020 CT2 (Đợt 28)
|
309
|
Vương Quang Hoàn (Thành)
|
Phan Đình Phùng, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Phan Đình Phùng, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
310
|
Phạm Văn Tiệp
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thúc Kháng, Bình Giang, Hải Dương
|
Công nhân
|
|
311
|
An Mạnh Quân
|
Dị Chế, Tiên Lữ, Hưng Yên
|
Dị Chế, Tiên Lữ, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
312
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
Nghĩa Hiệp, Yên Mỹ, Hưng Yên (Tạm trú)
|
Hà Thạch, Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
|
Công nhân
|
|
313
|
Nguyễn Duy Mạnh
|
Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Viên chức
|
|
314
|
Vũ Thị Thu Hà
|
Lạc Hồng, Văn Lâm, Hưng Yên (Tạm trú)
|
TT Nho Quan, Nho Quan, Ninh Bình
|
Thu nhập thấp
|
|
315
|
Chu Văn Tuyên
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên (Tạm trú)
|
Tân Việt, Bình Giang, Hải Dương
|
Công nhân
|
|
316
|
Nguyễn Xuân Trà
|
Minh Hải, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Minh Hải, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
317
|
Phạm Đình Phong
|
TT Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Vạn An, Tp Bắc Ninh, Bắc Ninh
|
Sỹ quan
|
|
318
|
Đỗ Như Đương
|
Giai Phạm, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Giai Phạm, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
319
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên (Tạm trú)
|
Tân Dương, Thủy Nguyên, Hải Phòng
|
Công nhân
|
|
*
|
TB số 36/TB-SXD ngày 29/01/2021
|
320
|
Nguyễn Thị Loan
|
Tân Lập, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Yên Bằng, Ý Yên, Nam Định
|
Công nhân
|
|
321
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
Hòa Phong, Mỹ Hào, Hưng Yên (Tạm Trú)
|
Hoằng Xuân, Hoằng Hóa, Thanh Hóa
|
nhân viên
|
|
322
|
Nguyễn Thị Thu Phương
|
TT Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên (Tạm Trú)
|
Quỳnh Ngọc, Quỳnh Phụ, Thái Bình
|
kế toán
|
|
323
|
Đỗ Thị Huyền
|
Liêu Xá, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Toàn Thắng, Kim Động, Hưng Yên
|
nhân viên
|
|
324
|
Đỗ Ngọc Thân
|
Trung Hoàn, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Trung Hoàn, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
325
|
Phạm Tuấn Anh
|
Bạch Sam, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Bạch Sam, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
*
|
TB số 61/TB-SXD ngày 12/3/2021
|
326
|
Đặng Hồng Bắc
|
Việt Hòa, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Việt Hòa, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
|
TB số 60/TB-SXD ngày 12/3/2021
|
327
|
Nguyễn Thị Thơm
|
Bạch Sam, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Bạch Sam, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
công chức
|
|
328
|
Phạm Thị Nhật
|
Minh Hải, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Dân Chủ, Tứ Kỳ, Hải Dương
|
Công nhân
|
|
329
|
Bùi Huy Thuật
|
Hưng Long, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Hưng Long, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
*
|
TB số 85/TB-SXD ngày 12/4/2021
|
330
|
Nguyễn Thị Băng
|
Nghĩa Hiệp, Yên Mỹ, Hưng Yên (Tạm trú)
|
Yên Lập, Chiên Hóa, Tuyên Quang
|
Công nhân
|
|
331
|
Đỗ Thị Huyền
|
Tân Lập, Yên Mỹ, Hưng Yên (Tạm trú)
|
TT Phú Thái, Kim Thành, Hải Dương
|
Công nhân
|
|
332
|
Nguyễn Đức Vinh
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
333
|
Nguyễn Thị Mai Dung
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên (Tạm trú)
|
Hoằng Thái, Hoằng Hóa, Thanh Hóa
|
Công nhân
|
|
334
|
Nguyễn Thu Phương
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thọ Vinh, Kim Động, Hưng Yên
|
công chức
|
|
*
|
Thẩm tra ngày 10/5/2021 CT2 (Đợt 30); CT1A, 1B (Đợt 9)
|
335
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
TT Yên Mỹ, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Tân Dân, Khoái Châu, Hưng Yên
|
viên chức
|
|
336
|
Đỗ Huy Hoàng
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Hạ Lễ, Ân Thi, Hưng Yên
|
thu nhập thấp
|
|
337
|
Dương Công Đức
|
Nghĩa Hiệp, Yên Mỹ, Hưng Yên (Tạm trú)
|
Thành phố Hải Dương, Hai Dương
|
Công nhân
|
|
338
|
Lương Văn Hoa
|
Đồng Than, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Đồng Than, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
thu nhập thấp
|
|
*
|
TB số 185/TB-SXD ngày 25/6/2021
|
339
|
Nguyễn Anh Dũng
|
Quang Trung, TP.Hưng Yên, Hưng Yên
|
Phùng Chí Kiên, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
công an
|
|
340
|
Vương Thị Huế
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Phan Đình Phùng, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
công chức
|
|
341
|
Vũ Thị Lâm
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
công nhân
|
|
342
|
Nguyễn Hữu Khoa
|
Tân Lập, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Phan Sào Nam, Phù Cừ, Hưng Yên
|
công nhân
|
|
343
|
Trịnh Văn Bản
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Cẩm Xá, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
công nhân
|
|
344
|
Lưu Đức Tâm
|
Nghĩa Hiệp, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Nghĩa Hiệp, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
345
|
Phạm Tường Tuân
|
Liên Khê, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Liên Khê, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
346
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Trưng Vương, Uông Bí, Quảng Ninh
|
Thu nhập thấp
|
|
*
|
Thẩm tra ngày 09/7/2021 CT1A, 1B (Đợt 11)
|
347
|
Nguyễn Thị Kim Hoa
|
Minh Hải, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Xuân Hải, Nghi Xuân, Hà Tĩnh
|
Thu nhập thấp
|
|
348
|
Vũ Thị Thuận
|
Bạch Sam, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Bạch Sam, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
349
|
Vũ Văn Khoa
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
nhân viên
|
|
350
|
Đinh Phúc Tùng
|
Việt Hòa, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Cúc Phương, Nho Quan, Ninh Bình
|
viên chức
|
|
351
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Nghĩa Trụ, Văn Giang, Hưng Yên
|
Thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh
|
nhân viên
|
|
352
|
Chu Thị Thúy Hằng
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Nam Hồng, Nam Trực, Nam Định
|
nhân viên
|
|
353
|
Lưu Văn Thắng
|
Liêu Xá, Yên Mỹ, Hưng Yên (Tạm trú)
|
Thanh Hà, Thanh Chương, Nghệ An
|
nhân viên
|
|
354
|
Tạ Thị Hoài
|
Hòa Phong, Mỹ Hào, Hưng Yên (Tạm Trú)
|
Tân Giang, Tiền Hải, Thái Bình
|
nhân viên
|
|
355
|
Vũ Roãn Toàn
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên (Tạm trú)
|
Quỳnh Hoa, Quỳnh Phụ, Thái Bình
|
nhân viên
|
|
*
|
TB số 236/TB-SXD ngày 02/8/2021
|
356
|
Đặng Văn Nghiêm
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
357
|
Nguyễn Thị Liên
|
Minh Hải, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Minh Hải, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
358
|
Phạm Thị Duyên
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên (Tạm trú)
|
TT Hậu Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa
|
công nhân
|
|
359
|
Nguyễn Thị Lụa
|
Nghĩa Hiệp, Mỹ Hào, Hưng Yên (Tạm Trú)
|
Tân Tiến, Văn Giang, Hưng Yên
|
công nhân
|
|
360
|
Phạm Văn Độ
|
Cẩm Xá, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Cẩm Xá, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
viên chức
|
|
361
|
Trần Thị Thu
|
Hòa Phong, Mỹ Hào, Hưng Yên (Tạm Trú)
|
Yên Lộc, Ý Yên, Nam Định
|
công nhân
|
|
362
|
Hoàng Lan Anh
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên (Tạm trú)
|
Nam Bình, Kiến Xương, Thái Bình
|
công nhân
|
|
363
|
Nguyễn Văn Phúc
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên (Tạm trú)
|
An Nhơn, Bình Định
|
công nhân
|
|
364
|
Nguyễn Thị Lan
|
Cẩm Xá, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Cẩm Xá, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
công nhân
|
|
365
|
Phan Văn Lễ
|
Xuân Quan, Văn Giang, Hưng Yên
|
Xuân Quan, Văn Giang, Hưng Yên
|
công nhân
|
|
366
|
Vũ Thị Hiền
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Toàn Thắn, Kim Động, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
*
|
TB số 260/TB-SXD ngày 09/8/2021
|
367
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
thu nhập thấp
|
|
368
|
Lê Văn Trung
|
Nhuế Dương, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Nhuế Dương, Khoái Châu, Hưng Yên
|
công nhân
|
|
*
|
TB số 261/TB-SXD ngày 09/8/2021
|
369
|
Đỗ Văn Quốc
|
Nguyên Hòa, Phù Cừ, Hưng Yên
|
Nguyên Hòa, Phù Cừ, Hưng Yên
|
công nhân
|
|
370
|
Nguyễn Thị Ngọc Ngoan
|
Tống Trân, Phù Cừ, Hưng Yên
|
Đại Hưng, Khoái Châu, Hưng Yên
|
công nhân
|
|
371
|
Nguyễn Thị Hường
|
Đại Hưng, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Hùng Tiến, Mỹ Đức, Hà Nội
|
công nhân
|
|
372
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên (Tạm trú)
|
Cẩm Dương, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
|
công nhân
|
|
373
|
Trần Văn Nghĩa
|
Tân Lập, Yên Mỹ, Hưng Yên (Tạm trú)
|
Tiến Đức, Hưng Hà, Thái Bình
|
công nhân
|
|
374
|
Bùi Kim Tài
|
Hồ Tùng Mậu, Ân Thi, Hưng Yên
|
Hùng Tiến, Mỹ Đức, Hà Nội
|
thu nhập thấp
|
|
*
|
TB số 282/TB-SXD ngày 16/9/2021
|
375
|
Phạm Văn Sơn
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên (Tạm trú)
|
Thủ Sỹ, Tiên Lữ, Hưng Yên
|
thu nhập thấp
|
|
*
|
TB số 283/TB-SXD ngày 16/9/2021
|
376
|
Nguyễn Văn Tuyên
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên (Tạm trú)
|
Hiệp Sơn, Kinh Môn, Hải Dương
|
công nhân
|
|
377
|
Hoàng Diệu Thúy
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Lũng Nặm, Hà Quảng, Cao Bằng
|
công nhân
|
|
378
|
Nguyễn Ngọc Hoàn
|
Nghĩa Hiệp, Yên Mỹ, Hưng Yên (Tạm trú)
|
Đông Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương
|
công nhân
|
|
379
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Nghĩa Hiệp, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Nghĩa Hiệp, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
thu nhập thấp
|
|
380
|
Nguyễn Mạnh Tuấn
|
Minh Đức, Mỹ Hào, Hưng Yên(Tạm trú)
|
TT Cẩm Khê, Cẩm Khê, Phú Thọ
|
công nhân
|
|
381
|
Phạm Thị Vân Anh
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Hoà Phong, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
thu nhập thấp
|
|
*
|
TB số 303/TB-SXD ngày 07/10/2021
|
382
|
Nguyễn Thị Ngọc Oanh
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Phú Lương, Hà Đông, Hà Nội
|
thu nhập thấp
|
|
383
|
Nguyễn Quỳnh Mai Trang
|
An Vĩ, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Thụy Hương, Kiến Thụy, Hải Phòng
|
công nhân
|
|
384
|
Đặng Việt Hưng
|
Hồng Châu, TP.Hưng Yên, Hưng Yên
|
Tam Đa, Phù Cừ, Hưng Yên
|
công nhân
|
|
385
|
Nguyễn Quốc Điệp
|
Lương Tài, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Lương Tài, Văn Lâm, Hưng Yên
|
công nhân
|
|
386
|
Mai Thanh Xuân
|
Phan Sào Nam, Phù Cừ, Hưng Yên
|
Phan Sào Nam, Phù Cừ, Hưng Yên
|
công nhân
|
|
387
|
Nguyễn Thu Hà
|
Phan Đình Phùng, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Cẩm Xá, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
thu nhập thấp
|
|
388
|
Nguyễn Thị Nhung
|
Hòa Phong, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Viên Chức
|
|
*
|
TB số 322/TB-SXD ngày 20/10/2021
|
389
|
Vũ Thị Hường
|
Đa Lộc, Ân Thi, Hưng Yên
|
TT Ân Thi, Ân Thi, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
390
|
Nguyễn Văn Tư
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên (Tạm trú)
|
Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định
|
Công nhân
|
|
391
|
Lê Thị Là
|
Đồng Than, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Đồng Than, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
392
|
Chu Thị Nhung
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
393
|
Trịnh Xuân Lâm
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
thu nhập thấp
|
|
394
|
Phạm Văn Quyện
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Đồng Tâm, Ninh Giang, Hải Dương
|
Viên Chức
|
|
*
|
TB số 353/TB-SXD ngày 08/11/2021
|
395
|
Trần Thị Tuyết
|
Thanh Long, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Đồng Than, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
thu nhập thấp
|
|
396
|
Nguyễn Văn Bản
|
Nghĩa Hiệp, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Trung Hòa, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
thu nhập thấp
|
|
397
|
Mai Văn Tuyến
|
Thị trấn Trần Cao, Phù Cừ, Hưng Yên
|
Phan Sào Nam, Phù Cừ, Hưng Yên
|
thu nhập thấp
|
|
398
|
Phan Thị Lam
|
Hòa Phong, Mỹ Hào, Hưng Yên (Tạm Trú)
|
Tràng Sơn, Đô Lương, Nghệ An
|
Công nhân
|
|
399
|
Nguyễn Thanh Công
|
Đoàn Đào, Phù Cừ, Hưng Yên
|
Đoàn Đào, Phù Cừ, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
*
|
TB số 373/TB-SXD ngày 18/11/2021
|
400
|
Nguyễn Thị Thanh Cúc
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Dương Quang, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Viên chức
|
|
401
|
Lưu Thị Hậu
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Liêu Xá, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Viên chức
|
|
402
|
Nguyễn Thị Dư
|
Dương Quang, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Lương Tài, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Công chức
|
|
403
|
Dương Ngọc Thăng
|
Hoàng Hanh, TP Hưng Yên, Hưng Yên
|
Hoàng Hanh, TP Hưng Yên, Hưng Yên
|
thu nhập thấp
|
|
404
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Phùng Chí Kiên, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Phùng Chí Kiên, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
thu nhập thấp
|
|
405
|
Lưu Thị Lan Anh
|
Hòa Phong, Mỹ Hào, Hưng Yên (Tạm Trú)
|
Quỳnh Bảo, Quỳnh Phụ, Thái Bình
|
Công nhân
|
|
406
|
Đào Thị Hà
|
Việt Hòa, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Việt Hòa, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
407
|
Trần Đình Huấn
|
TT Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên (Tạm Trú)
|
Mình Hòa, Hưng Hà, Thái Bình
|
Công nhân
|
|
*
|
TB số 394/TB-SXD ngày 13/12/2021
|
408
|
Vũ Văn Kiệm
|
Tống Trân, Phù Cừ, Hưng Yên
|
Tống Trân, Phù Cừ, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
409
|
Phạm Văn Hưng
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên (Tạm trú)
|
Dương Hồng Thủy, Thái Thụy, Thái Bình
|
Công nhân
|
|
410
|
Lý Thị Thơm
|
TT Văn Giang, Văn Giang, Hưng Yên
|
TT Văn Giang, Văn Giang, Hưng Yên
|
thu nhập thấp
|
|
411
|
Chu Văn Tuyển
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
thu nhập thấp
|
|
412
|
Vũ Thị Huế
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
thu nhập thấp
|
|
413
|
Trần Thị Hằng
|
Nghĩa Hiệp, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Nghĩa Hiệp, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
thu nhập thấp
|
|
414
|
Đinh Thị Trinh
|
Đồng Than, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Hải Xuân, Hải Hậu, Nam Định
|
Công nhân
|
|
415
|
Trần Đình Học
|
Phùng Chí Kiên, Mỹ Hào, Hưng Yên (tạm trú)
|
Minh Hòa, Hưng Hà, Thái Bình
|
Công nhân
|
|
*
|
TB số 407/TB-SXD ngày 15/12/2021
|
416
|
Tạ Thị Tứ
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Minh Hoàng, Hưng Hà, Thái Bình
|
Viên chức
|
|
417
|
Vũ Hùng Thắng
|
Lạc Đạo, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Lam Hạ, TP.Phủ Lý, Hà Nam
|
thu nhập thấp
|
|
418
|
La Văn Thịnh
|
Ngọc Lâm, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Xuân Cẩm, Hiệp Hoà, Bắc Giang
|
thu nhập thấp
|
|
419
|
Đặng Trung Kiên
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
thu nhập thấp
|
|
420
|
Phạm Ngọc Quyết
|
Trung Nghĩa, TP.Hưng Yên, Hưng Yên
|
Trung Nghĩa, TP.Hưng Yên, Hưng Yên
|
Công chức
|
|
421
|
Nguyễn Hải Đăng
|
Trung Hưng, Yên Mỹ, Hưng Yên (Tạm trú)
|
Hông Minh, Hưng Hà, Thái Bình
|
Công nhân
|
|
422
|
Đặng Đức Dũng
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
thu nhập thấp
|
|
423
|
Trương Văn Kiên
|
Ngọc Long, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Ngọc Long, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
thu nhập thấp
|
|
424
|
Nguyễn Thị Thu Hường
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
thu nhập thấp
|
|
425
|
Nguyễn Thị Bảo Thoa
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
thu nhập thấp
|
|
*
|
TB số 02/TB-SXD ngày 04/01/2022
|
426
|
Đặng Quang Thản
|
Tân Việt, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Tân Việt, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
*
|
TB số 03/TB-SXD ngày 04/01/2022
|
427
|
Nguyễn Ngọc Mạnh
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
An Ấp, Quỳnh Phụ, Thái Bình
|
thu nhập thấp
|
|
428
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Nghĩa Lộ, Cát Hải, Hải Phòng
|
thu nhập thấp
|
|
429
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
thu nhập thấp
|
|
430
|
Triệu Thị Thi
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên (Tạm trú)
|
Quang Sơn, Đồng Hỷ, Thái Nguyên
|
Công nhân
|
|
431
|
Nguyễn Cao Cường
|
Trung Dũng, Tiên Lữ, Hưng Yên
|
Trung Dũng, Tiên Lữ, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
432
|
Nguyễn Thị Tươi
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
thu nhập thấp
|
|
433
|
Vũ Thị Bích
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
thu nhập thấp
|
|
434
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Phan Đình Phùng, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Phan Đình Phùng, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
thu nhập thấp
|
|
435
|
Trần Thị Hồng Luyến
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
thu nhập thấp
|
|
436
|
Trịnh Xuân Phương
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
thu nhập thấp
|
|
*
|
TB số 16/TB-SXD ngày 11/01/2022
|
437
|
Nguyễn Đức Tùng
|
Đoàn Đào, Phù Cừ, Hưng Yên
|
Đoàn Đào, Phù Cừ, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
438
|
Trần Thị Bích Ngọc
|
Liêu Xá, Yên Mỹ, Hưng Yên (Tạm trú)
|
Hòa Tiến, Hưng Hà, Thái Bình
|
Công nhân
|
|
439
|
Đoàn Thị Nga
|
Hiến Nam, Tp Hưng Yên, Hưng Yên
|
Hoằng Trinh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa
|
thu nhập thấp
|
|
440
|
Trần Văn Lộc
|
Bạch Sam, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Bạch Sam, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
thu nhập thấp
|
|
441
|
Lê Thị Tố Uyên
|
Trung Hưng, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Trung Hưng, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
thu nhập thấp
|
|
442
|
Nguyễn Thị Xoan
|
Nhân Hòa, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Nhân Hòa, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
thu nhập thấp
|
|
443
|
Bùi Thị Linh
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thanh Long, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Viên Chức
|
|
444
|
Trịnh Thị Huệ
|
Đại Đồng, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Đại Đồng, Văn Lâm, Hưng Yên
|
thu nhập thấp
|
|
445
|
Trần Thu Nga
|
Phan Đình Phùng, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Phan Đình Phùng, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
thu nhập thấp
|
|
446
|
Nguyễn Thị Nhung
|
Cẩm Xá, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Cẩm Xá, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
thu nhập thấp
|
|
447
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
Đoàn Đào, Phù Cừ, Hưng Yên
|
Đoàn Đào, Phù Cừ, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
448
|
Vũ Thị Phương Dung
|
TT Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Bình Minh, Bình Giang, Hải Dương
|
thu nhập thấp
|
|
*
|
TB số 34/TB-SXD ngày 18/01/2022
|
449
|
Ngô Quốc Thịnh
|
Hưng Long, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Hưng Long, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
450
|
Phạm Thị Hương
|
Phùng Chí Kiên, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Phùng Chí Kiên, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
*
|
TB số 62/TB-SXD ngày 02/3/2022
|
451
|
Trần Thị Kim Quy
|
Nghĩa Hiệp, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Nghĩa Hiệp, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
452
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
Phùng Chí Kiên, Mỹ Hào, Hưng Yên(Tạm trú)
|
TT Ninh Giang, Ninh Giang, Hải Dương
|
Công nhân
|
|
453
|
Nguyễn Minh Tâm
|
Hòa Phong, Mỹ Hào, Hưng Yên(Tạm trú)
|
Hồng Phong, Ninh Giang, Hải Dương
|
Công nhân
|
|
454
|
Chu Thị Quỳnh
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
455
|
Đào Duy Nam
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
456
|
Vũ Văn Thịnh
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
457
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
458
|
Ngô Thị Thu
|
Hoàn Long, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Hoàn Long, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
459
|
Phùng Thị Thu Liễu
|
Chỉ Đạo, Văn Lâm, Hà Nội
|
Chỉ Đạo, Văn Lâm, Hà Nội
|
Thu nhập thấp
|
|
460
|
Trần Thị Thu Trang
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
TT Vĩnh Bảo, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
|
Thu nhập thấp
|
|
461
|
Lý Thị Hải Ninh
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Đồng Lạc, Nam Sách, Hải Dương
|
Thu nhập thấp
|
|
462
|
Đinh Thị Bích Liên
|
Việt Cường, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Việt Cường, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
463
|
Lê Thị Hồng Anh
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Cẩm Xá, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
464
|
Trần Thị Xuyến
|
Hoàng Hoa Thám, Ân Thi, Hưng Yên
|
Việt Hưng, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
*
|
TB số 93/TB-SXD ngày 05/4/2022
|
465
|
Phạm Hữu Cao
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
466
|
Lý Mạnh Cường
|
Cẩm Xá, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Cẩm Xá, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
467
|
Phạm Đức Kiệm
|
Nghĩa Hiệp, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Nghĩa Hiệp, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
468
|
Bùi Thị Thanh Huyền
|
Bạch Sam, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Bạch Sam, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
469
|
Nguyễn Thế Tùng
|
Phan Đình Phùng, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Phan Đình Phùng, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
470
|
Trần Thị Liên
|
TT Yên Mỹ, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
TT Hưng Nhân, Hưng Hà, Thái Bình
|
Thu nhập thấp
|
|
471
|
Nguyễn Thị Sinh
|
Phan Đình Phùng, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Kim Sơn, Ninh Bình
|
Thu nhập thấp
|
|
472
|
Trịnh Thị Vân
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Quang Thịnh, Lạng Giang, Bắc Giang
|
Thu nhập thấp
|
|
473
|
Vũ Đức Thắng
|
Hoàng Hoa Thám, Ân Thi, Hưng Yên
|
Hoàng Hoa Thám, Ân Thi, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
474
|
Nguyễn Mạnh Quỳnh
|
Trung Dũng, Tiên Lữ, Hưng Yên
|
Trung Dũng, Tiên Lữ, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
475
|
Phạm Thị Huyền
|
Phùng Chí Kiên, Mỹ Hào, Hưng Yên (Tạm trú)
|
Đông Sơn, Đông Hưng, Thái Bình
|
Công nhân
|
|
476
|
Dương Thị Phượng
|
Hiệp Cường, Kim Động, Hưng Yên
|
Hiệp Cường, Kim Động, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
477
|
Phạm Văn Trường
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Gia Phố, Hương Khê, Hà Tĩnh
|
Thu nhập thấp
|
|
*
|
TB số 119/TB-SXD ngày 22/4/2022
|
478
|
Nguyễn Văn Hoạt
|
Đào Dương, Ân Thi, Hưng Yên
|
Đào Dương, Ân Thi, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
479
|
Nguyễn Thị Mai
|
TT Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên (Tạm trú)
|
Xuân Tân, Thọ Xuân, Thanh Hóa
|
Công nhân
|
|
480
|
Trần Viết Hùng
|
Trung Nghĩa, Tp Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
Trung Nghĩa, Tp Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
481
|
Đặng Thị Dung
|
Bạch Sam, Mỹ Hào, Hưng Yêm
|
Minh Đức, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
482
|
Đỗ Văn Hiểu
|
Lương Tài, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Lương Tài, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Sỹ quan
|
|
483
|
Phan Văn Tới
|
Tân Dân, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Tân Dân, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
484
|
Trương Thị Vượng
|
Bắc Sơn, Ân Thi, Hưng Yên
|
Bắc Sơn, Ân Thi, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
485
|
Đỗ Tư Thiều
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên (Tạm trú)
|
Mê Linh, Hà Nội
|
Công nhân
|
|
486
|
Vũ Thị Hoa
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
487
|
Nguyễn Văn Hải
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Việt Hưng, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
*
|
TB số 174/TB-SXD ngày 13/5/2022
|
488
|
Nguyễn Thành Đồng
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Hoàng Hoa Thám, Ân Thi, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
*
|
TB số 175/TB-SXD ngày 13/5/2022
|
489
|
Hoàng Thị Hồng
|
Vân Du, Ân Thi, Hưng Yên
|
Vân Du, Ân Thi, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
490
|
Lưu Quang Huy
|
Đông Tảo, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Đông Tảo, Khoái Châu, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
491
|
Nguyễn Văn Thịnh
|
Hòa Phong, Mỹ Hào, Hưng Yên (Tạm Trú)
|
Thạch Bằng, Lộc Hà, Hà Tĩnh
|
Công nhân
|
|
492
|
Lê Vy
|
Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Giai Phạm, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
493
|
Phạm Thị Thanh Huyền
|
Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Yên Kỳ, Hạ Hòa, Phú Thọ
|
Thu nhập thấp
|
|
494
|
Vũ Văn Tùng
|
Minh Tân, Phù Cừ, Hưng Yên
|
Minh Tân, Phù Cừ, Hưng Yên
|
Công nhân
|
|
495
|
Trân Thị Thanh Mười
|
Lạc Đạo, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Lạc Đạo, Văn Lâm, Hưng Yên
|
Thu nhập thấp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|