Số TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Địa chỉ thường trú
|
CMND
/Thẻ Căn cước
|
Ngày cấp CMT/thẻ CC/HC
|
Nơi cấp CMT/Thẻ CC/HC
|
Lĩnh vực cấp CCHN
|
Hạng
|
Cấp ngày
|
1
|
Đặng Văn Thuần
|
17/11/1987
|
Phương chiểu-Thành phố Hưng Yên
|
033087000826
|
23/10/2015
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Quản lý dự án công trình Dân dụng
|
II
|
30/1/2019
|
2
|
Hoàng Thị Thương
|
22/6/1993
|
Thủ Sỹ, Tiên Lữ, Hưng Yên
|
145498007
|
4/7/2012
|
Công an tỉnh
Hưng Yên
|
Định giá xây dựng
|
III
|
30/1/2019
|
3
|
Nguyễn Văn Luân
|
03/03/1991
|
Tân Thành, Hàm Yên, Tuyên Quang
|
070922211
|
04/8/2010
|
Công an tỉnh Tuyên Quang
|
Định giá xây dựng
|
III
|
30/1/2019
|
Nguyễn Văn Luân
|
03/03/1991
|
Tân Thành, Hàm Yên, Tuyên Quang
|
070922211
|
04/8/2010
|
Công an tỉnh Tuyên Quang
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
30/1/2019
|
Nguyễn Văn Luân
|
03/03/1991
|
Tân Thành, Hàm Yên, Tuyên Quang
|
070922211
|
04/8/2010
|
Công an tỉnh Tuyên Quang
|
Giám sát công trình đường bộ
|
III
|
30/1/2019
|
Nguyễn Văn Luân
|
03/03/1991
|
Tân Thành, Hàm Yên, Tuyên Quang
|
070922211
|
04/8/2010
|
Công an tỉnh Tuyên Quang
|
Khảo sát địa hình
|
III
|
30/1/2019
|
Nguyễn Văn Luân
|
03/03/1991
|
Tân Thành, Hàm Yên, Tuyên Quang
|
070922211
|
04/8/2010
|
Công an tỉnh Tuyên Quang
|
Thiết kế công trình GT đường bộ
|
III
|
30/1/2019
|
4
|
Trần Đăng Thắng
|
01/1/1993
|
Trung Nghĩa, Tp. Hưng Yên
|
145505540
|
15/5/2008
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Định giá xây dựng
|
III
|
30/1/2019
|
Trần Đăng Thắng
|
01/1/1993
|
Trung Nghĩa, Tp. Hưng Yên
|
145505540
|
15/5/2008
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Giám sát công trình đường bộ
|
III
|
30/1/2019
|
Trần Đăng Thắng
|
01/1/1993
|
Trung Nghĩa, Tp. Hưng Yên
|
145505540
|
15/5/2008
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Khảo sát địa hình
|
III
|
30/1/2019
|
Trần Đăng Thắng
|
01/1/1993
|
Trung Nghĩa, Tp. Hưng Yên
|
145505540
|
15/5/2008
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Thiết kế công trình GT đường bộ
|
III
|
30/1/2019
|
5
|
Lê Anh Tuấn
|
15/3/1992
|
Liên Phương, TP Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
145447825
|
11/7/2007
|
Công an Hưng Yên
|
Thiết kế Công trình GT đường bộ
|
III
|
30/1/2019
|
6
|
Nguyễn Đăng Cường
|
12/11/1982
|
Thanh Long Yên Mỹ, Hưng Yên
|
033082001366
|
08/12/2015
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Quản lý dự án công trình Dân dụng, Giao thông, HTKT
|
II
|
30/1/2019
|
Nguyễn Đăng Cường
|
12/11/1982
|
Thanh Long, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
033082001366
|
08/12/2015
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Định giá xây dựng
|
II
|
30/1/2019
|
7
|
Vũ Văn Linh
|
13/7/1990
|
Phương Chiểu, TP. Hưng Yên, Hưng Yên
|
033090001286
|
30/5/2016
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Giám sát công trình đường bộ
|
III
|
30/1/2019
|
8
|
Bùi Quốc Huy
|
24/02/1990
|
P. Hiến Nam, TP Hưng Yên, Hưng Yên
|
145396938
|
12/7/2006
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
III
|
30/1/2019
|
9
|
Doãn Trung Dũng
|
12/01/1988
|
05 Nguyễn Huy Tưởng, TP Hưng Yên, Hưng Yên
|
033088000744
|
22/10/2015
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
III
|
30/1/2019
|
10
|
Nguyễn Đình Quân
|
12/01/1992
|
Thanh Long, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
033092000718
|
16/11/2015
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp
|
III
|
30/1/2019
|
11
|
Nguyễn Quang Thuận
|
19/5/1987
|
Thanh Long, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
145283272
|
25/11/2003
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Thiết kế cấp thoát nước
|
III
|
30/1/2019
|
12
|
Trần Văn Nguyên
|
21/9/1983
|
Thanh Long, Yên Mỹ Hưng Yên
|
033083004245
|
23/06/2017
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ
|
III
|
30/1/2019
|
13
|
Trần Quang Hoàn
|
01/02/1983
|
Hưng Đạo, Tiên Lữ, Hưng Yên
|
033083002948
|
24/10/2016
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp
|
III
|
30/1/2019
|
14
|
Vũ Hồng Duyệt
|
29/04/1980
|
Phường Hồng Châu, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
033080000642
|
20/08/2015
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN
|
III
|
30/1/2019
|
Vũ Hồng Duyệt
|
29/04/1980
|
Phường Hồng Châu, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
033080000642
|
20/08/2015
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
30/1/2019
|
Vũ Hồng Duyệt
|
29/04/1980
|
Phường Hồng Châu, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
033080000642
|
20/08/2015
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Giám sát công trình đường bộ
|
III
|
30/1/2019
|
Vũ Hồng Duyệt
|
29/04/1980
|
Phường Hồng Châu, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
033080000642
|
20/08/2015
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Thiết kế Công trình GT đường bộ
|
III
|
30/1/2019
|
Vũ Hồng Duyệt
|
29/04/1980
|
Phường Hồng Châu, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
033080000642
|
20/08/2015
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Định giá xây dựng
|
II
|
30/1/2019
|
15
|
Nguyễn Chí Dũng
|
22/11/1988
|
Số nhà 51 Đằng Giang, Phường Minh Khai, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
145318281
|
30/6/2004
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Định giá xây dựng
|
III
|
30/1/2019
|
Nguyễn Chí Dũng
|
22/11/1988
|
Số nhà 51 Đằng Giang, Phường Minh Khai, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
145318281
|
30/6/2004
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Giám sát công trình đường bộ
|
III
|
30/1/2019
|
16
|
Đỗ Đình Thơm
|
06/01/1978
|
Đặng xá, Thanh Long, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
145699495
|
21/06/2014
|
Công an Hưng Yên
|
Định giá xây dựng
|
II
|
30/1/2019
|
Đỗ Đình Thơm
|
06/01/1978
|
Đặng xá, Thanh Long, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
145699495
|
21/06/2014
|
Công an Hưng Yên
|
Quản lý dự án công trình Dân dụng, Giao thông, HTKT
|
III
|
30/1/2019
|
17
|
Nguyễn Xuân Thế
|
01/12/1991
|
Phụng Công, Văn Giang, Hưng Yên
|
145412775
|
30/8/2006
|
Công an Hưng Yên
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
30/1/2019
|
Nguyễn Xuân Thế
|
01/12/1991
|
Phụng Công, Văn Giang, Hưng Yên
|
145412775
|
30/8/2006
|
Công an Hưng Yên
|
Giám sát công trình giao thông
|
III
|
30/1/2019
|
18
|
Vũ Huy Phong
|
13/10/1981
|
Thị trấn Ân Thi; huyện Ân Thi; Hưng Yên
|
145005262
|
05/9/2007
|
Công an Hưng Yên
|
Định giá xây dựng
|
II
|
30/1/2019
|
19
|
Vũ Đại Phong
|
11/02/1979
|
Xã Liên Phương, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
033079000623
|
07/8/2015
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Quản lý dự án công trình Giao thông,
|
II
|
30/1/2019
|
Vũ Đại Phong
|
11/02/1979
|
Xã Liên Phương, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
033079000623
|
07/8/2015
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Giám sát công trình giao thông
|
II
|
30/1/2019
|
20
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
01/01/1983
|
Số 81 Đằng Giang, Phường Minh Khai, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
033083000607
|
09/6/2015
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Giám sát xây dựng DD&CN
|
III
|
30/1/2019
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
01/01/1983
|
Số 81 Đằng Giang, Phường Minh Khai, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
033083000607
|
09/6/2015
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Định giá xây dựng
|
III
|
30/1/2019
|
21
|
Nguyễn Hữu Thạo
|
12/02/1989
|
Đình Cao - Phù Cừ - Hưng Yên
|
145329948
|
27/04/2005
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Giám sát công trình đường bộ
|
III
|
30/1/2019
|
22
|
Trần Việt Thắng
|
25/7/1965
|
Ban QLDA đầu tư XD huyện Kim Động
|
145830938
|
21/5/2013
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Quản lý dự án công trình Dân dụng, HTKT
|
II
|
30/1/2019
|
23
|
Đặng Quang Hưng
|
28/7/1976
|
Tập thể Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Hưng Yên
|
033076001359
|
01/09/2002
|
Quân khu 3
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
30/1/2019
|
24
|
Vũ Đức Bình
|
06/10/1978
|
Hiệp Cường - Kim Động- HY
|
145688354
|
18/6/2011
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Quản lý dự án công trình Dân dụng
|
II
|
30/1/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
Quản lý dự án công trình Giao thông, HTKT, NN&PTNT
|
III
|
30/1/2019
|
25
|
Nguyễn Quang Vinh
|
11/12/1970
|
An Tảo- Thành phố Hưng Yên- Tỉnh Hưng Yên
|
145067926
|
27/2/2004
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Quản lý dự án công trình Dân dụng
|
II
|
30/1/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
Quản lý dự án công trình Giao thông, HTKT, NN&PTNT
|
III
|
30/1/2019
|
26
|
Lê Thanh Tùng
|
10/5/1973
|
Hiến Nam - Thành phố Hưng Yên- Tỉnh Hưng Yên
|
145319320
|
24/8/2004
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Quản lý dự án công trình Dân dụng
|
II
|
30/1/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
Quản lý dự án công trình Giao thông, HTKT
|
III
|
30/1/2019
|
27
|
Lương Trung Thành
|
03/3/1977
|
Quang Vinh- Ân Thi Hưng Yên
|
145776515
|
04/7/2012
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Quản lý dự án công trình Dân dụng
|
II
|
30/1/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
Quản lý dự án công trình Giao thông, HTKT
|
III
|
30/1/2019
|
28
|
Trịnh Trường Sơn
|
29/12/1972
|
311-G1- Thành công-Ba Đình-Hà Nội
|
01214548
|
31/8/2004
|
Công an thành phố Hà Nội
|
Quản lý dự án công trình Dân dụng
|
II
|
30/1/2019
|
|
|
|
|
|
|
Quản lý dự án công trình Giao thông, HTKT
|
III
|
30/1/2019
|
Trịnh Trường Sơn
|
29/12/1972
|
311 - G1 Thành Công, Ba Đình, Hà Nội.
|
012714548
|
31/8/2004
|
Công an thành phố Hà Nội
|
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
|
II
|
30/1/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT
|
III
|
30/1/2019
|
29
|
Vũ Xuân Đắc
|
01/12/1983
|
Ngũ Lão-Kim Động Hưng Yên
|
351722332
|
13/6/2002
|
Công an tỉnh An Giang
|
Quản lý dự án công trình Dân dụng
|
II
|
30/1/2019
|
30
|
Trần Ngọc Việt
|
01/6/1977
|
Ngọc Thanh -Kim Động-Hưng Yên
|
145592573
|
27/3/2010
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Quản lý dự án công trình Dân dụng
|
II
|
30/1/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
Quản lý dự án công trình Giao thông, HTKT
|
III
|
30/1/2019
|
31
|
Nguyễn Thượng Bằng
|
24/9/1973
|
Quang Trung -Thành Phố Hưng Yên
|
145100721
|
18/7/2013
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Quản lý dự án công trình Dân dụng
|
II
|
30/1/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
Quản lý dự án công trình Giao thông, HTKT
|
III
|
30/1/2019
|
32
|
Nguyễn Văn Quang
|
08/11/1986
|
An Tảo- Thành phố Hưng Yên- Tỉnh Hưng Yên
|
033086001951
|
24/10/2016
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Quản lý dự án công trình Dân dụng
|
II
|
30/1/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
Quản lý dự án công trình HTKT
|
III
|
30/1/2019
|
33
|
Đỗ Văn Toàn
|
02/7/1982
|
Chính Nghĩa-Kim Động - Hưng Yên
|
145084599
|
06/3/2014
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Quản lý dự án công trình Dân dụng
|
II
|
30/1/2019
|
37
|
Lê Văn Hùng
|
27/8/1978
|
An Viên-Tiên Lữ-Hưng Yên
|
145733627
|
26/6/2012
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Quản lý dự án công trình Dân dụng
|
II
|
30/1/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
Quản lý dự án công trình HTKT
|
III
|
30/1/2019
|
35
|
Nguyễn Văn Quang
|
01/8/1987
|
Minh Phượng-Tiên Lữ -Hưng Yên
|
033087005101
|
14/9/2018
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Quản lý dự án công trình Dân dụng
|
II
|
30/1/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
Quản lý dự án công trình Giao thông
|
III
|
30/1/2019
|
36
|
Huỳnh Thái Phương
|
21/7/1978
|
Hiến Nam - Thành phố Hưng Yên- Tỉnh Hưng Yên
|
033718000725
|
22/10/2015
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Quản lý dự án công trình Dân dụng
|
II
|
30/1/2019
|
37
|
Chu Văn Phúc
|
08/01/1986
|
Đồng Than-Yên Mỹ-Hưng Yên
|
033086002549
|
02/3/2017
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Quản lý dự án công trình Giao thông
|
III
|
30/1/2019
|
38
|
Bùi Văn Việt
|
16/6/1984
|
Ngũ Lão-Kim Động - Hưng Yên
|
033084000426
|
22/5/2015
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Quản lý dự án công trình Dân dụng
|
II
|
30/1/2019
|
39
|
Lương Văn Hương
|
14/3/1971
|
Quang Vinh- Ân Thi - Hưng Yên
|
033071000298
|
19/6/2015
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Quản lý dự án công trình Dân dụng
|
II
|
30/1/2019
|
|
|
|
|
|
|
|
Quản lý dự án công trình Giao thông
|
III
|
30/1/2019
|
40
|
Trần Huy Hải
|
07/7/1988
|
Trung Nghĩa-Thành phố - Hưng Yên
|
033088001000
|
11/3/2016
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Quản lý dự án công trình Dân dụng, Giao thông, HTKT
|
III
|
30/1/2019
|
Trần Huy Hải
|
07/7/1988
|
Trung Nghĩa-Thành phố - Hưng Yên
|
033088001000
|
11/3/2016
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp & hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
30/1/2019
|
Trần Huy Hải
|
07/7/1988
|
Trung Nghĩa-Thành phố - Hưng Yên
|
033088001000
|
11/3/2016
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Định giá xây dựng
|
III
|
30/1/2019
|
Trần Huy Hải
|
07/7/1988
|
Trung Nghĩa-Thành phố - Hưng Yên
|
033088001000
|
11/3/2016
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình
|
III
|
30/1/2019
|
41
|
Đoàn Văn Long
|
06/6/1988
|
Tiên tiến-Phù Cừ- Hưng Yên
|
145366767
|
30/7/2012
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Quản lý dự án công trình Dân dụng
|
II
|
30/1/2019
|
Đoàn Văn Long
|
06/6/1988
|
Thôn Hoàng Xá, xã Tiên Tiến, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên
|
145366767
|
30/7/2012
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Định giá xây dựng
|
III
|
30/1/2019
|
42
|
Nguyễn Văn Sự
|
03/2/1991
|
Thôn Nội Mai, xã An Viên, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng yên
|
145422480
|
30/8/2006
|
Công an tỉnh Hưng yên
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp & hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
30/1/2019
|
43
|
Phạm Duy Ngọc
|
20/4/1977
|
Số 34 đường Bãi Sậy, phường Hiến Nam, TP. Hưng Yên
|
031077001211
|
02/7/2015
|
Cục Cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Quản lý dự án công trình DD&CN, Giao thông, HTKT
|
II
|
30/1/2019
|
|
|
|
|
|
|
Quản lý dự án công trình NN&PTNT
|
III
|
30/1/2019
|
Phạm Duy Ngọc
|
20/4/1977
|
Số 34 đường Bãi Sậy, phường Hiến Nam, TP. Hưng Yên
|
031077001211
|
02/7/2015
|
Cục Cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Định giá xây dựng
|
II
|
30/1/2019
|
Phạm Duy Ngọc
|
20/4/1977
|
Số 34 đường Bãi Sậy, phường Hiến Nam, TP. Hưng Yên
|
031077001211
|
02/7/2015
|
Cục Cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Thiết kế Công trình GT đường bộ
|
II
|
30/1/2019
|
Phạm Duy Ngọc
|
20/4/1977
|
Số 34 đường Bãi Sậy, phường Hiến Nam, TP. Hưng Yên
|
031077001211
|
02/7/2015
|
Cục Cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Giám sát công trình cầu, đường bộ
|
II
|
30/1/2019
|
44
|
Hoàng Trung Kiên
|
18/9/1978
|
62 Lê Lai, phường Lê Lợi, thành phố Hưng Yên
|
033078002551
|
20/7/2017
|
Cục Cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Quản lý dự án công trình DD&CN, Giao thông, HTKT
|
II
|
30/1/2019
|
|
|
|
|
|
|
Quản lý dự án công trình NN&PTNT
|
III
|
30/1/2019
|
Hoàng Trung Kiên
|
18/9/1978
|
62 Lê Lai, phường Lê Lợi, thành phố Hưng Yên
|
033078002551
|
20/7/2017
|
Cục Cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Định giá xây dựng
|
II
|
30/1/2019
|
Hoàng Trung Kiên
|
18/9/1978
|
62 Lê Lai, phường Lê Lợi, thành phố Hưng Yên
|
033078002551
|
20/7/2017
|
Cục Cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Giám sát công trình đường bộ
|
II
|
30/1/2019
|
Hoàng Trung Kiên
|
18/9/1978
|
62 Lê Lai, phường Lê Lợi, thành phố Hưng Yên
|
033078002551
|
20/7/2017
|
Cục Cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Giám sát Hạ tầng kỹ thuật
|
II
|
30/1/2019
|
45
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
11/8/1974
|
Số 15, Ngõ 06 Lương Đình Của, phường An Tảo, thành phố Hưng Yên
|
145857474
|
28/02/2014
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Quản lý dự án công trình DD&CN, Giao thông, HTKT
|
II
|
30/1/2019
|
|
|
|
|
|
|
Quản lý dự án công trình NN&PTNT
|
III
|
30/1/2019
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
11/8/1974
|
Số 15, Ngõ 06 Lương Đình Của, phường An Tảo, thành phố Hưng Yên
|
145857474
|
28/02/2014
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Định giá xây dựng
|
II
|
30/1/2019
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
11/8/1974
|
Số 15, Ngõ 06 Lương Đình Của, phường An Tảo, thành phố Hưng Yên
|
145857474
|
28/02/2014
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Giám sát công trình đường bộ
|
II
|
30/1/2019
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
11/8/1974
|
Số 15, Ngõ 06 Lương Đình Của, phường An Tảo, thành phố Hưng Yên
|
145857474
|
28/02/2014
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
II
|
30/1/2019
|
46
|
Trần Quốc Hùng
|
14/12/1974
|
Số 02, đường Nam Cao, phường Hiến Nam, thành phố Hưng Yên
|
145.907.474
|
08/9/2014
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Quản lý dự án công trình DD&CN, Giao thông, HTKT
|
II
|
30/1/2019
|
Trần Quốc Hùng
|
14/12/1974
|
Số 02, đường Nam Cao, phường Hiến Nam, thành phố Hưng Yên
|
145.907.474
|
08/9/2014
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Định giá xây dựng
|
II
|
30/1/2019
|
Trần Quốc Hùng
|
14/12/1974
|
Số 02, đường Nam Cao, phường Hiến Nam, thành phố Hưng Yên
|
145.907.474
|
08/9/2014
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Giám sát công trình đường bộ
|
II
|
30/1/2019
|
Trần Quốc Hùng
|
14/12/1974
|
Số 02, đường Nam Cao, phường Hiến Nam, thành phố Hưng Yên
|
145.907.474
|
08/9/2014
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
II
|
30/1/2019
|
47
|
Nguyễn Phú Mạnh
|
09/6/1987
|
Thôn Cao xã Bảo Khê, thành phố Hưng Yên
|
070756690
|
24/12/2013
|
Công an tỉnh Tuyên Quang
|
Quản lý dự án công trình Dân dụng, Giao thông, HTKT, NN&PTNT
|
III
|
30/1/2019
|
Nguyễn Phú Mạnh
|
09/6/1987
|
Thôn Cao xã Bảo Khê, thành phố Hưng Yên
|
070756690
|
24/12/2013
|
Công an tỉnh Tuyên Quang
|
Định giá xây dựng
|
III
|
30/1/2019
|
Nguyễn Phú Mạnh
|
09/6/1987
|
Thôn Cao xã Bảo Khê, thành phố Hưng Yên
|
070756690
|
24/12/2013
|
Công an tỉnh Tuyên Quang
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
30/1/2019
|
48
|
Lê Văn Tuân
|
29/9/1982
|
Thôn 3, xã Đại Hưng, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
033082000563
|
17/6/2015
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú DLQG về dân cư
|
Giám sát công trình đường bộ
|
II
|
30/1/2019
|
Lê Văn Tuân
|
29/9/1982
|
Thôn 3, xã Đại Hưng, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
033082000563
|
17/6/2015
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú DLQG về dân cư
|
Giám sát Hạ tầng kỹ thuật thoát nước
|
III
|
30/1/2019
|
Lê Văn Tuân
|
29/9/1982
|
Thôn 3, xã Đại Hưng, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
033082000563
|
17/6/2015
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú DLQG về dân cư
|
Định giá xây dựng
|
II
|
30/1/2019
|
Lê Văn Tuân
|
29/9/1982
|
Thôn 3, xã Đại Hưng, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
033082000563
|
17/6/2015
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú DLQG về dân cư
|
Quản lý dự án công trình DD&CN, Giao thông, HTKT
|
II
|
30/1/2019
|
|
|
29/9/1982
|
|
|
|
|
Quản lý dự án công trình NN&PTNT
|
III
|
30/1/2019
|
49
|
Đào Tiến Thành
|
17/3/1991
|
20 Dương Quảng Hàm, tp Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
145506790
|
12/8/2008
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Quản lý dự án công trình Dân dụng, Giao thông, HTKT, NN&PTNT
|
III
|
30/1/2019
|
Đào Tiến Thành
|
17/3/1991
|
20 Dương Quảng Hàm, tp Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
145506790
|
12/8/2008
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Định giá xây dựng
|
III
|
30/1/2019
|
Đào Tiến Thành
|
17/3/1991
|
20 Dương Quảng Hàm, tp Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
145506790
|
12/8/2008
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Giám sát công trình đường bộ
|
III
|
30/1/2019
|
Đào Tiến Thành
|
17/3/1991
|
20 Dương Quảng Hàm, tp Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
145506790
|
12/8/2008
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
30/1/2019
|
50
|
Lâm Quang Điệp
|
19/5/1985
|
Tân Phúc, Ân Thi, Hưng Yên
|
033085001116
|
11/12/2015
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Quản lý dự án công trình DD&CN, Giao thông, HTKT
|
II
|
30/1/2019
|
Lâm Quang Điệp
|
19/5/1985
|
Tân Phúc, Ân Thi, Hưng Yên
|
033085001116
|
11/12/2015
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Định giá xây dựng
|
II
|
30/1/2019
|
Lâm Quang Điệp
|
19/5/1985
|
Tân Phúc, Ân Thi, Hưng Yên
|
033085001116
|
11/12/2015
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp & hạ tầng kỹ thuật
|
II
|
30/1/2019
|
Lâm Quang Điệp
|
19/5/1985
|
Tân Phúc, Ân Thi, Hưng Yên
|
033085001116
|
11/12/2015
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Giám sát công trình đường bộ
|
II
|
30/1/2019
|
51
|
Hoàng Thị Hương
|
25/01/1980
|
Minh Châu, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
033180002910
|
31/10/2017
|
Cục ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Quản lý dự án công trình Công nghiệp, Giao thông, HTKT
|
II
|
30/1/2019
|
Hoàng Thị Hương
|
25/01/1980
|
Minh Châu, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
033180002910
|
31/10/2017
|
Cục ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Định giá xây dựng
|
II
|
30/1/2019
|
Hoàng Thị Hương
|
25/01/1980
|
Minh Châu, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
033180002910
|
31/10/2017
|
Cục ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Giám sát công trình đường bộ
|
II
|
30/1/2019
|
Hoàng Thị Hương
|
25/01/1980
|
Minh Châu, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
033180002910
|
31/10/2017
|
Cục ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Giám sát Hạ tầng kỹ thuật thoát nước
|
III
|
30/1/2019
|
52
|
Trần Văn Huân
|
14/01/1988
|
TT Lương Bằng, Kim Động, Hưng Yên
|
145326568
|
06/10/2004
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Quản lý dự án công trình DD&CN, Giao thông, HTKT
|
II
|
30/1/2019
|
|
|
|
|
|
|
Quản lý dự án công trình NN&PTNT
|
III
|
30/1/2019
|
Trần Văn Huân
|
14/01/1988
|
TT Lương Bằng, Kim Động, Hưng Yên
|
145326568
|
06/10/2004
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Định giá xây dựng
|
II
|
30/1/2019
|
Trần Văn Huân
|
14/01/1988
|
TT Lương Bằng, Kim Động, Hưng Yên
|
145326568
|
06/10/2004
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Giám sát công trình đường bộ
|
II
|
30/1/2019
|
Trần Văn Huân
|
14/01/1988
|
TT Lương Bằng, Kim Động, Hưng Yên
|
145326568
|
06/10/2004
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
II
|
30/1/2019
|
53
|
Hoàng Văn Linh
|
12/7/1980
|
Số 85 ngõ 31 đường Chùa Đông, phường Hiến Nam, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
145316567
|
07/6/2004
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Giám sát công trình dân dụng và công nghiệp
|
II
|
30/1/2019
|
Hoàng Văn Linh
|
12/7/1980
|
Số 85 ngõ 31 đường Chùa Đông, phường Hiến Nam, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
145316567
|
07/6/2004
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Giám sát công trình đường bộ
|
II
|
30/1/2019
|
Hoàng Văn Linh
|
12/7/1980
|
Số 85 ngõ 31 đường Chùa Đông, phường Hiến Nam, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
145316567
|
07/6/2004
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Định giá xây dựng
|
II
|
30/1/2019
|
Hoàng Văn Linh
|
12/7/1980
|
Số 85 ngõ 31 đường Chùa Đông, phường Hiến Nam, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
145316567
|
07/6/2004
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Quản lý dự án công trình DD&CN, Giao thông, HTKT
|
II
|
30/1/2019
|
54
|
Vũ Công Chức
|
15/01/1986
|
Xã Dị Chế, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
033086001180
|
06/5/2016
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư.
|
Quản lý dự án công trình DD&CN, Giao thông, HTKT
|
II
|
30/1/2019
|
Vũ Công Chức
|
15/01/1986
|
Xã Dị Chế, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
033086001180
|
06/5/2016
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư.
|
Định giá xây dựng
|
II
|
30/1/2019
|
Vũ Công Chức
|
15/01/1986
|
Xã Dị Chế, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
033086001180
|
06/5/2016
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư.
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
II
|
30/1/2019
|
Vũ Công Chức
|
15/01/1986
|
Xã Dị Chế, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
033086001180
|
06/5/2016
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư.
|
Giám sát công trình đường bộ
|
III
|
30/1/2019
|
55
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
28/8/1982
|
Số 398 đường Triệu Quang Phục, phường An Tảo, thành phố Hưng Yên
|
145076714
|
05/8/2011
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Định giá xây dựng
|
II
|
30/1/2019
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
28/8/1982
|
Số 398 đường Triệu Quang Phục, phường An Tảo, thành phố Hưng Yên
|
145076714
|
05/8/2011
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Giám sát công trình đường bộ
|
II
|
30/1/2019
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
28/8/1982
|
Số 398 đường Triệu Quang Phục, phường An Tảo, thành phố Hưng Yên
|
145076714
|
05/8/2011
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Giám sát hạ tầng kỹ thuật thoát nước
|
II
|
30/1/2019
|
56
|
Vũ Minh Hoạt
|
28/11/1981
|
đường Bạch Đằng, phường Minh Khai, thành phố Hưng Yên
|
145163864
|
30/7/2008
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Quản lý dự án công trình DD&CN, Giao thông, HTKT
|
II
|
30/1/2019
|
|
|
|
|
|
|
Quản lý dự án công trình NN&PTNT
|
III
|
30/1/2019
|
Vũ Minh Hoạt
|
28/11/1981
|
đường Bạch Đằng, phường Minh Khai, thành phố Hưng Yên
|
145163864
|
30/7/2008
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Định giá xây dựng
|
II
|
30/1/2019
|
Vũ Minh Hoạt
|
28/11/1981
|
đường Bạch Đằng, phường Minh Khai, thành phố Hưng Yên
|
145163864
|
30/7/2008
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Giám sát công trình đường bộ
|
II
|
30/1/2019
|
Vũ Minh Hoạt
|
28/11/1981
|
đường Bạch Đằng, phường Minh Khai, thành phố Hưng Yên
|
145163864
|
30/7/2008
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp & hạ tầng kỹ thuật
|
II
|
30/1/2019
|
57
|
Nguyễn văn Trung
|
17/11/1980
|
Số 88 Nguyễn Huệ, Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên
|
145278429
|
09/06/2004
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Quản lý dự án công trình DD&CN, Giao thông, HTKT
|
II
|
30/1/2019
|
|
|
|
|
|
|
Quản lý dự án công trình NN&PTNT
|
III
|
30/1/2019
|
Nguyễn văn Trung
|
17/11/1980
|
Số 88 Nguyễn Huệ, Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên
|
145278429
|
09/06/2004
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Định giá xây dựng
|
II
|
30/1/2019
|
Nguyễn văn Trung
|
17/11/1980
|
Số 88 Nguyễn Huệ, Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên
|
145278429
|
09/06/2004
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp & hạ tầng kỹ thuật
|
II
|
30/1/2019
|
Nguyễn văn Trung
|
17/11/1980
|
Số 88 Nguyễn Huệ, Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên
|
145278429
|
09/06/2004
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Giám sát công trình đường bộ
|
II
|
30/1/2019
|
Nguyễn văn Trung
|
17/11/1980
|
Số 88 Nguyễn Huệ, Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên
|
145278429
|
09/06/2004
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Giám sát công trình NN&PTNT
|
II
|
30/1/2019
|
58
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
02/5/1973
|
Thôn Phú Mãn-Xã Phan Sào nam-huyện Phù Cừ-tỉnh Hưng yên
|
017191022
|
15/5/2010
|
Công an thành phố Hà Nội
|
Thiết kế công trình dân dụng-công nghiệp
|
II
|
30/1/2019
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
02/5/1973
|
Thôn Phú Mãn-Xã Phan Sào nam-huyện Phù Cừ-tỉnh Hưng yên
|
017191022
|
15/5/2010
|
Công an thành phố Hà Nội
|
Giám sát thi công dân dụng-công nghiệp
|
II, III
|
30/1/2019
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
02/5/1973
|
Thôn Phú Mãn-Xã Phan Sào nam-huyện Phù Cừ-tỉnh Hưng yên
|
017191022
|
15/5/2010
|
Công an thành phố Hà Nội
|
Giám sát thi công đường bộ
|
II
|
30/1/2019
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
02/5/1973
|
Thôn Phú Mãn-Xã Phan Sào nam-huyện Phù Cừ-tỉnh Hưng yên
|
017191022
|
15/5/2010
|
Công an thành phố Hà Nội
|
Định giá xây dựng
|
II
|
30/1/2019
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
02/5/1973
|
Thôn Phú Mãn-Xã Phan Sào nam-huyện Phù Cừ-tỉnh Hưng yên
|
017191022
|
15/5/2010
|
Công an thành phố Hà Nội
|
Quản lý dự án công trình Dân dụng, HTKT
|
III
|
30/1/2019
|
59
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
05/6/1984
|
Xã Quang Hưng, huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên
|
145076449
|
18/3/2009
|
Công an tỉnh
Hưng Yên
|
Quản lý dự án công trình Dân dụng, HTKT
|
III
|
30/1/2019
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
05/6/1984
|
Xã Quang Hưng, huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên
|
145076449
|
18/3/2009
|
Công an tỉnh
Hưng Yên
|
Định giá xây dựng
|
III
|
30/1/2019
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
05/6/1984
|
Xã Quang Hưng, huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên
|
145076449
|
18/3/2009
|
Công an tỉnh
Hưng Yên
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp & hạ tầng kỹ thuật
|
II, III
|
30/1/2019
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
05/6/1984
|
Xã Quang Hưng, huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên
|
145076449
|
18/3/2009
|
Công an tỉnh
Hưng Yên
|
Giám sát công trình giao thông
|
II, III
|
30/1/2019
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
05/6/1984
|
Xã Quang Hưng, huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên
|
145076449
|
18/3/2009
|
Công an tỉnh
Hưng Yên
|
Giám sát công trình NN&PTNT
|
III
|
30/1/2019
|
60
|
Kiều Công Thức
|
02/3/1973
|
49 Hoàng Văn Thụ-Phường Qung Trung-TP.Hưng Yên-Tỉnh Hưng Yên
|
145545957
|
20/5/2009
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Thiết kế công trình dân dụng-công nghiệp
|
II
|
30/1/2019
|
Kiều Công Thức
|
02/3/1973
|
49 Hoàng Văn Thụ-Phường Qung Trung-TP.Hưng Yên-Tỉnh Hưng Yên
|
145545957
|
20/5/2009
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Giám sát thi công dân dụng-công nghiệp
|
II, III
|
30/1/2019
|
Kiều Công Thức
|
02/3/1973
|
49 Hoàng Văn Thụ-Phường Qung Trung-TP.Hưng Yên-Tỉnh Hưng Yên
|
145545957
|
20/5/2009
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Giám sát thi công đường bộ
|
III
|
30/1/2019
|
Kiều Công Thức
|
02/3/1973
|
49 Hoàng Văn Thụ-Phường Qung Trung-TP.Hưng Yên-Tỉnh Hưng Yên
|
145545957
|
20/5/2009
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Định giá xây dựng
|
II
|
30/1/2019
|
Kiều Công Thức
|
02/3/1973
|
49 Hoàng Văn Thụ-Phường Qung Trung-TP.Hưng Yên-Tỉnh Hưng Yên
|
145545957
|
20/5/2009
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Quản lý dự án công trình Dân dụng, HTKT
|
III
|
30/1/2019
|
61
|
Trần Quang Tài
|
01/9/1984
|
Thôn Hạ Cát, xã Tống Phan, huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên
|
145076243
|
20/5/2009
|
Công an tỉnh
Hưng Yên
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp & hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
30/1/2019
|
Trần Quang Tài
|
01/9/1984
|
Thôn Hạ Cát, xã Tống Phan, huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên
|
145076243
|
20/5/2009
|
Công an tỉnh
Hưng Yên
|
Giám sát công trình đường bộ
|
III
|
30/1/2019
|
Trần Quang Tài
|
01/9/1984
|
Thôn Hạ Cát, xã Tống Phan, huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên
|
145076243
|
20/5/2009
|
Công an tỉnh
Hưng Yên
|
Giám sát công trình NN&PTNT
|
III
|
30/1/2019
|
62
|
Đặng Quốc Khánh
|
30/10/1982
|
44 Trưng Nhị, Lê Lợi, TP Hưng Yên, Hưng Yên
|
017082000102
|
12/01/2016
|
Cục Cảnh sát ĐKQL Cư trú và DLQG về dân cư
|
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ (công trình viễn thông)
|
III
|
30/1/2019
|
63
|
Nguyễn Xuân Việt
|
30/10/1980
|
Liêu Trung, Liêu Xá, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
125024086
|
29/06/2009
|
Công an Bắc Ninh
|
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ (công trình viễn thông)
|
III
|
30/1/2019
|
64
|
Lê Ngọc Hiệp
|
11/01/1982
|
Liên Phương, Thành Phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên
|
.033082004720
|
26/03/2018
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình- Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
II
|
30/1/2019
|
65
|
Nguyễn Văn Huệ
|
22/06/1669
|
Phòng số 6 nhà P10 TT ĐH Xây Dựng - Phúc Xá - BĐ - HN
|
033069002263
|
01/02/2018
|
Cục trưởng Cục cảnh sát ĐKQL cư trú DLQG về dân cư
|
Giám sát công trình đường bộ
|
II
|
30/1/2019
|
Nguyễn Văn Huệ
|
22/06/1669
|
Phòng số 6 nhà P10 TT ĐH Xây Dựng - Phúc Xá - BĐ - HN
|
033069002263
|
01/02/2018
|
Cục trưởng Cục cảnh sát ĐKQL cư trú DLQG về dân cư
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp &HTKT thoát nước
|
III
|
30/1/2019
|
66
|
Trần Đình Thành
|
28/12/1990
|
Xã Nhân La, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
033090004042
|
6/9/2018
|
cục cảnh sát ĐKQLcư trú và DLQG về dân cư
|
Thiết kế kết cấu công trình DD&CN
|
III
|
30/1/2019
|
Trần Đình Thành
|
28/12/1990
|
Xã Nhân La, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
033090004042
|
6/9/2018
|
cục cảnh sát ĐKQLcư trú và DLQG về dân cư
|
Giám sát dân dụng và công nghiệp
|
III
|
30/1/2019
|
Trần Đình Thành
|
28/12/1990
|
Xã Nhân La, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
033090004042
|
6/9/2018
|
cục cảnh sát ĐKQLcư trú và DLQG về dân cư
|
Định giá xây dựng
|
III
|
30/1/2019
|
67
|
Đỗ Đức Nhiệm
|
15/4/1989
|
Xã Thành Công, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
033089003210
|
05/01/2018
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN
|
III
|
30/1/2019
|
68
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
22/09/1991
|
Đội 15, thôn An Chiểu 2, xã Liên Phương, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên.
|
145386941
|
14/4/2006
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Định giá xây dựng
|
III
|
30/1/2019
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
22/09/1991
|
Đội 15, thôn An Chiểu 2, xã Liên Phương, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên.
|
145386941
|
14/4/2006
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Thiết kế Kiến trúc công trình
|
III
|
30/1/2019
|
69
|
Nguyễn Minh Tuyến
|
24/01/1990
|
Xã Phương Chiểu, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
145466130
|
11/5/2011
|
Công an tỉnh Hưng Yên.
|
Thiết kế Công trình GT đường bộ
|
III
|
30/1/2019
|
70
|
Đặng Văn Thắng
|
07/02/1985
|
Xã Phương Chiểu, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
145188227
|
03/08/2007
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Giám sát Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước
|
II
|
30/1/2019
|
Đặng Văn Thắng
|
07/02/1985
|
Xã Phương Chiểu, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
145188227
|
03/08/2007
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Quản lý dự án công trình DD&CN, Giao thông, HTKT, NN&PTNT
|
III
|
30/1/2019
|
71
|
Trần Minh Vỹ
|
16/06/1967
|
Xã Nghĩa Trụ, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên
|
033067002117
|
23/05/2018
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQL về dân cư
|
Giám sát Hạ tầng kỹ thuật
|
II
|
30/1/2019
|
72
|
Đỗ Quốc Toàn
|
5/9/1967
|
Số 22 Đặng Thai Mai, phường An Tảo, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
025076000274
|
29/12/2016
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQL về dân cư
|
Quản lý dự án công trình DD&CN, Giao thông, HTKT, NN&PTNT
|
II
|
30/1/2019
|
73
|
Nguyễn Mạnh Hà
|
11/1/1981
|
Số 33, đường Nguyễn Văn Huyên, phường An Tảo, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
033081003122
|
05/09/2017
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQL về dân cư
|
Quản lý dự án công trình DD&CN, Giao thông, HTKT, NN&PTNT
|
II
|
30/1/2019
|
74
|
Phạm Hùng
|
9/4/1970
|
Thị trấn Thanh Miện, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương
|
141397933
|
14/05/2010
|
Công an tỉnh Hải Dương
|
Quản lý dự án công trình DD&CN, Giao thông, HTKT
|
II
|
30/1/2019
|
75
|
Phạm Văn Phòng
|
23/3/1982
|
Xã Thái Thọ, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
034082003894
|
29/12/2015
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQL về dân cư
|
Quản lý dự án công trình DD&CN, Giao thông, HTKT
|
III
|
30/1/2019
|
76
|
Lê Văn Thắng
|
9/8/1978
|
Xã Đông Ninh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
145853640
|
17/7/2013
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Quản lý dự án công trình DD&CN, Giao thông, HTKT
|
III
|
30/1/2019
|
77
|
Bùi Cao Cường
|
11/10/1981
|
Chung cư La Khê, La Khê, Hà Đông, Hà Nội
|
017317257
|
18/08/2011
|
Công an thành phố Hà Nội
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
30/1/2019
|
78
|
Nguyễn Văn Thứ
|
25/5/1992
|
Xã Phương Chiểu, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
145500316
|
29/4/2008
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Khảo sát địa hình
|
III
|
30/1/2019
|
79
|
Vũ Văn Hiếu
|
19/11/1980
|
Xã Dị Chế, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
033080001255
|
14/04/2016
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQL về dân cư
|
Khảo sát địa hình
|
III
|
30/1/2019
|
80
|
Nguyễn Minh Tân
|
18/12/1973
|
Xã Vĩnh Khúc, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên
|
013312943
|
24/06/2010
|
Công an thành phố Hà Nội
|
Khảo sát địa hình
|
II
|
30/1/2019
|
81
|
Vũ Hoàng Lân
|
19/01/1982
|
Xã Xuân Hòa, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
151400353
|
25/04/2014
|
Công an tỉnh Thái Bình
|
Thiết kế Công trình GT đường bộ
|
II
|
30/1/2019
|
82
|
Nguyễn Phúc Thụy
|
12/11/1992
|
Xã Vũ Chính, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
151904433
|
13/02/2012
|
Công an tỉnh Thái Bình
|
Thiết kế Công trình GT đường bộ
|
III
|
30/1/2019
|
83
|
Đào Văn Lợi
|
02/10/1993
|
Xã Phú Cường, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
033093002605
|
10/10/2017
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQL về dân cư
|
Khảo sát địa hình
|
III
|
30/1/2019
|
84
|
Vũ Thành Văn
|
24/05/1993
|
Xã Ngọc Thanh, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
145484380
|
03/04/2008
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Thiết kế Kiến trúc công trình
|
III
|
30/1/2019
|
85
|
Trần Ngọc Tĩnh
|
03/01/1985
|
Xã Tống Phan, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên
|
033085004800
|
27/04/2018
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQL về dân cư
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp, HTKT cấp, thoát nước
|
III
|
30/1/2019
|
86
|
Lê Đức Hậu
|
31/12/1992
|
Xã Thụy Lương, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
034092001228
|
20/03/2015
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQL về dân cư
|
Giám sát công trình giao thông cầu
|
III
|
30/1/2019
|
87
|
Nguyễn Cao Cường
|
23/12/1983
|
Số 3/11 Trường Lâm, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội
|
013653276
|
12/07/2013
|
Công an thành phố Hà Nội
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
II
|
30/1/2019
|
88
|
Nguyễn Minh Tiến
|
26/04/1976
|
Số 26, tổ 24, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
|
001076011416
|
07/07/2016
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQL về dân cư
|
Định giá xây dựng
|
III
|
30/1/2019
|
89
|
Nguyễn Văn Xanh
|
13/04/1978
|
Thọ Am, Liên Ninh, Thanh Trì, TP. Hà Nội
|
013635790
|
18/05/2013
|
Công an thành phố Hà Nội
|
Giám sát HTKT
|
III
|
30/1/2019
|
90
|
Nguyễn Tiến Mạnh
|
31/03/1980
|
Số 3, Thế Giao, HBT, TP. Hà Nội
|
012140473
|
28/08/2013
|
Công an thành phố Hà Nội
|
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ
|
II
|
30/1/2019
|
Nguyễn Tiến Mạnh
|
31/03/1980
|
Số 3, Thế Giao, HBT, TP. Hà Nội
|
012140473
|
28/08/2013
|
Công an thành phố Hà Nội
|
Thiết kế Điện - Cơ điện
|
II
|
30/1/2019
|
91
|
Vũ Minh Tài
|
19/3/1983
|
Phường Lê Lợi, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
033083002436
|
21/7/2016
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Giám sát công trình đường bộ
|
III
|
30/1/2019
|
Vũ Minh Tài
|
19/3/1983
|
Phường Lê Lợi, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
033083002436
|
21/7/2016
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN
|
III
|
30/1/2019
|
Vũ Minh Tài
|
19/3/1983
|
Phường Lê Lợi, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
033083002436
|
21/7/2016
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Giám sát xây dựng DD&CN
|
III
|
30/1/2019
|
Vũ Minh Tài
|
19/3/1983
|
Phường Lê Lợi, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
033083002436
|
21/7/2016
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Định giá xây dựng
|
III
|
30/1/2019
|
92
|
Vũ Văn Toản
|
07/11/1990
|
Xã Liên Phương, TP Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
145333964
|
13/4/2005
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Khảo sát địa hình
|
III
|
30/1/2019
|
93
|
Trần Lê Anh Quý
|
09/12/1992
|
Thị trấn Yên Mỹ, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
033092002989
|
09/05/2018
|
Cục Cảnh sát ĐKQL Cư trú và DLQG về dân cư
|
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình
|
III
|
30/1/2019
|
94
|
Lê Thanh Hậu
|
01/08/1983
|
Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình
|
113154462
|
27/09/2004
|
Công an tỉnh Hòa Bình
|
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình
|
III
|
30/1/2019
|
95
|
Hoàng Thị Hiền
|
08/051978
|
Thị trấn Vương, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
145422607
|
11/9/2006
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN
|
II
|
30/1/2019
|
Hoàng Thị Hiền
|
08/051978
|
Thị trấn Vương, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
145422607
|
11/9/2006
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp & hạ tầng kỹ thuật
|
II, III
|
30/1/2019
|
Hoàng Thị Hiền
|
08/051978
|
Thị trấn Vương, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
145422607
|
11/9/2006
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Định giá xây dựng
|
II
|
30/1/2019
|
Hoàng Thị Hiền
|
08/051978
|
Thị trấn Vương, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
145422607
|
11/9/2006
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Khảo sát địa hình
|
III
|
30/1/2019
|
96
|
Khúc Thị Nhài
|
02/02/1978
|
Phường An Tảo, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
145519869
|
18/6/2014
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Định giá xây dựng
|
II
|
30/1/2019
|
97
|
Nguyễn Quang Minh
|
03/10/1990
|
Trúc Cầu, Nghĩa Dân, Kim Động, Hưng Yên
|
145377399
|
06/09/2005
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Thiết kế Công trình giao thông
|
III
|
30/1/2019
|
Nguyễn Quang Minh
|
03/10/1990
|
Trúc Cầu, Nghĩa Dân, Kim Động, Hưng Yên
|
145377399
|
06/09/2005
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Giám sát công trình giao thông
|
III
|
30/1/2019
|
98
|
Luyện Phúc Hưng
|
19/1/1991
|
Xã Ngọc Long, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
|
014091000056
|
27/10/2017
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Giám sát giao thông
|
III
|
30/1/2019
|
Luyện Phúc Hưng
|
19/1/1991
|
Xã Ngọc Long, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
|
014091000056
|
27/10/2017
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
Quản lý dự án công trình Dân dụng
|
III
|
30/1/2019
|
99
|
Nguyễn Văn Tứ
|
12/11/1975
|
xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
|
145671755
|
06/4/2011
|
Công an Hưng Yên
|
Quản lý dự án công trình DD&CN, Giao thông, HTKT
|
III
|
30/1/2019
|
100
|
Đặng Văn Duy
|
22/12/1984
|
xã Đại Đồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
|
145157268
|
25/11/2014
|
Công an Hưng Yên
|
Quản lý dự án công trình công nghiệp, Giao thông, HTKT
|
III
|
30/1/2019
|
101
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
11/09/1983
|
Hồng Nam, Thành Phố Hưng Yên, Hưng Yên
|
145061144
|
22/09/2004
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Khảo sát địa hình
|
III
|
30/1/2019
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
11/09/1983
|
Hồng Nam, Thành Phố Hưng Yên, Hưng Yên
|
145061144
|
22/09/2004
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Thiết kế công trình giao thông đường bộ
|
III
|
30/1/2019
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
11/09/1983
|
Hồng Nam, Thành Phố Hưng Yên, Hưng Yên
|
145061144
|
22/09/2004
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
Định giá xây dựng
|
III
|
30/1/2019
|