STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Địa chỉ thường trú
|
CMND
|
Nơi cấp
CMT/ Hộ chiếu
|
Ngày cấp
CMT/ Hộ chiếu
|
Lĩnh vực cấp CCHN
|
Hạng
|
1
|
Đặng Văn Thắng
|
07/02/1985
|
Xã Phương Chiểu, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
145188227
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
03/08/2007
|
Định giá xây dựng
|
III
|
2
|
Trương Hữu Độ
|
14/02/1985
|
Xã Nhân Hưng, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam
|
168177288
|
Công an tỉnh Hà Nam
|
15/3/2003
|
Định giá xây dựng
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết kế hạ tầng kỹ thuật cấp nước
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết kế hạ tầng kỹ thuật thoát nước
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết kế cấp thoát nước
|
II
|
3
|
Nguyễn Văn Thứ
|
25/05/1992
|
Xã Phương Chiểu, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
145500316
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
29/04/2008
|
Thiết kế Cầu
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết kế Công trình GT đường bộ
|
III
|
4
|
Phạm Thị Lâm
|
12/09/1989
|
Xã Nguyên Hòa, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên
|
145317763
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
18/08/2004
|
Định giá xây dựng
|
II
|
5
|
Vũ Văn Hiếu
|
19/11/1980
|
Xã Dị Chế, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
033080001255
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQL về dân cư
|
14/04/2016
|
Thiết kế Cầu
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết kế Công trình GT đường bộ
|
II
|
6
|
Vũ Thị Thu Hằng
|
27/09/1982
|
Xã Đặng Lễ, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên
|
033182001807
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQL về dân cư
|
05/05/2016
|
Định giá xây dựng
|
II
|
7
|
Trần Minh Vỹ
|
16/09/1967
|
Xã Nghĩa Trụ, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên
|
145684270
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
11/07/2011
|
Giám sát công trình NN&PTNT
|
II
|
8
|
Lưu Chiến Thắng
|
03/03/1985
|
Xã Phạm Ngũ Lão, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
033085002248
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQL về dân cư
|
09/09/2016
|
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN
|
III
|
9
|
Trần Triệu Hùng
|
19/11/1970
|
44D/Nguyễn Thiện Thuật - Tp Hưng Yên
|
033070001115
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
11/7/2016
|
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN
|
II
|
10
|
Bùi Văn Duy
|
10/8/1979
|
Quang Hưng, Phù Cừ, Hưng Yên
|
145865997
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
14/8/2014
|
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Khảo sát địa hình
|
II
|
113
|
Bùi Xuân Học
|
16/5/1964
|
Số 7/Bùi Thị Cúc - TP Hưng Yên
|
033064001260
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
01/9/2016
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
II
|
12
|
Phí Ngọc Xuyên
|
19/6/1982
|
Quang Hưng, Phù Cừ, Hưng Yên
|
145002923
|
CA Hưng Yên
|
25/3/2010
|
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Khảo sát địa hình
|
III
|
13
|
Phạm Thành Tuyên
|
24/8/1987
|
Hùng Long - Đoan Hùng - Phú Thọ
|
131404531
|
Công an tỉnh Phú Thọ
|
09/8/2014
|
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
14
|
Trần Thị Thơm
|
29/6/1984
|
Đoàn Đào - Phù Cừ - Hưng Yên
|
145137839
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
14/5/2008
|
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Định giá xây dựng
|
II
|
15
|
Trần Hữu Lực
|
11/12/1979
|
Ngọc Thanh, Kim Đông, Hưng Yên
|
033079003067
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQL về dân cư
|
13/11/2017
|
Định giá xây dựng
|
II
|
16
|
Hoàng Văn Huy
|
04/12/1986
|
Ngọc Thanh, Kim Động, Hưng Yên
|
145214501
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
17/9/2002
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
II
|
17
|
Mai Xuân Nam
|
20/02/1991
|
Ngọc Thanh, Kim Động, Hưng Yên
|
145484331
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
03/04/2008
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
18
|
Nguyễn Danh Hiếu
|
22/3/1988
|
Ngọc Thanh, Kim Động, Hưng Yên
|
145377013
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
25/8/2005
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
II
|
19
|
Nguyễn Phan Lĩnh
|
01/01/1993
|
Ngọc Thanh, Kim Động, Hưng Yên
|
145522947
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
20/3/2009
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
20
|
Nguyễn Hữu Qúy
|
18/10/1982
|
Yên Trung, Ý Yên, Nam Định
|
162430812
|
Công an tỉnh Nam Định
|
11/03/2015
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
II
|
21
|
Hồ Văn Quang
|
28/8/1987
|
Xã Hiệp Cường, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
033087000631
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
21/8/2015
|
Định giá xây dựng
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN
|
III
|
22
|
Nguyễn Ngọc Thắng
|
19/4/1982
|
Xuân Dục, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
145001581
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
19/3/2013
|
Giám sát công trình giao thông cầu
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát công trình đường bộ
|
II
|
23
|
Trịnh Xuân Hiếu
|
06/11/1984
|
Số 52A Trưng Nhị-TP Hưng Yên-tỉnh Hưng Yên
|
033084001787
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
24/5/2016
|
Giám sát công trình NN&PTNT
|
II
|
24
|
Vũ Thế Khương
|
07/04/1981
|
Thiên Lộc - Trung Hòa - Yên Mỹ - tỉnh Hưng Yên
|
145071166
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
19/3/1999
|
Giám sát công trình NN&PTNT
|
II
|
25
|
Nguyễn Thị Xuyến
|
4/3/1987
|
Mễ Sở - Văn Giang Hưng Yên - Hưng Yên
|
033187002927
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
08/08/2017
|
Giám sát công trình NN&PTNT
|
III
|
26
|
Nguyễn Văn An
|
27/9/1986
|
Phường Quang Trung-TP.Hưng Yên-Tỉnh Hưng Yên
|
033086001129
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
20/4/2016
|
Giám sát công trình NN&PTNT
|
III
|
27
|
Lê Bình Minh
|
28/5/1980
|
Tân Dân - Khoái Châu - Hưng Yên
|
145572967
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
22/8/2009
|
Giám sát công trình NN&PTNT
|
II
|
28
|
Vũ Đức Anh
|
27/3/1979
|
Xã Tiến Đức huyện
Hưng Hà tỉnh T.Bình
|
151204082
|
Công an tỉnh Thái Bình
|
12/5/2011
|
Giám sát công trình NN&PTNT
|
II
|
29
|
Vũ Trung Dũng
|
15/5/1963
|
Ngõ 169, Bãi Sậy, TP Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
145530045
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
09/10/2008
|
Giám sát công trình đường bộ
|
II
|
30
|
Phan Đức Thắng
|
21/10/1981
|
An Viên, Tiên Lữ, Hưng Yên
|
145017396
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
18/8/2009
|
Định giá xây dựng
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết kế Công trình GT đường bộ
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Khảo sát địa hình
|
III
|
31
|
Nguyễn Minh Tuân
|
20/02/1991
|
Tam Trạch, Trung Hòa, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
145413050
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
10/5/2006
|
Giám sát công trình NN&PTNT
|
III
|
32
|
Lê Văn Dũng
|
26/3/1981
|
Xã Nhật Quang, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên
|
145010217
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
07/5/2009
|
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Định giá xây dựng
|
II
|
33
|
Trần Tiến Hòa
|
09/11/1981
|
Xã Trung Nghĩa, TP Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
033081000721
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
01/9/2015
|
Khảo sát địa hình
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết kế Công trình GT đường bộ
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết kế Cầu
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết kế Hạ tầng kỹ thuật thoát nước
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Định giá xây dựng
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát công trình đường bộ
|
II
|
34
|
Nguyễn Xuân Anh
|
13/10/1984
|
Xã Tân Việt, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
|
033084000555
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
17/6/2015
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát công trình đường bộ
|
III
|
35
|
Phạm Hùng
|
09/4/1970
|
Thị trấn Thanh Miện - huyện Thanh Miện - tỉnh Hải Dương
|
141397993
|
Công an tỉnh Hải Dương
|
14/5/2010
|
Giám sát Hạ tầng kỹ thuật cấp nước
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát Hạ tầng kỹ thuật thoát nước
|
III
|
36
|
Phạm Văn Dần
|
05/01/1980
|
Xã Thiện Phiến - huyện Tiên Lữ - tỉnh Hưng Yên
|
145045483
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
11/01/2012
|
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ
|
II
|
37
|
Phạm Văn Phòng
|
23/3/1982
|
Xã Thái Thọ - huyện Thái Thụy - tỉnh Thái Bình
|
034082003894
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
29/12/2015
|
Giám sát Hạ tầng kỹ thuật cấp nước
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát Hạ tầng kỹ thuật thoát nước
|
III
|
38
|
Hoàng Anh Tuấn
|
12/9/1971
|
Xã Việt Hòa, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
145622023
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
27/4/2010
|
Thiết kế công trình NN&PTNT
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết kế Công trình GT đường bộ
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Định giá xây dựng
|
II
|
39
|
Lê Thị Huệ
|
12/7/1984
|
Xã Yên Hòa, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
|
145153170
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
10/10/2017
|
Định giá xây dựng
|
II
|
40
|
Ngô Xuân Hải
|
13/7/1985
|
xã Hoàn Long, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
|
033085003146
|
Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
01/03/2017
|
Thiết kế công trình NN&PTNT
|
III
|
41
|
Trần Trịnh Trọng
|
18/6/1986
|
xã Thắng Lợi, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên
|
145245424
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
29/4/2011
|
Thiết kế công trình NN&PTNT
|
III
|
42
|
Phùng Thị Dung
|
08/7/1987
|
xã Liên Phương, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
145227501
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
17/7/2002
|
Khảo sát địa hình
|
III
|
43
|
Lưu Đình Phương
|
15/3/1982
|
Thọ Vinh, Kim Động, Hưng Yên
|
145062307
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
04/5/2012
|
Giám sát công trình đường bộ
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát công trình giao thông cầu
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát Hạ tầng kỹ thuật cấp nước
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát Hạ tầng kỹ thuật thoát nước
|
III
|
44
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
11/09/1983
|
Hồng Nam, Thành Phố Hưng Yên, Hưng Yên
|
145061144
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
22/09/2004
|
Giám sát công trình đường bộ
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát công trình giao thông cầu
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát Hạ tầng kỹ thuật cấp nước
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát Hạ tầng kỹ thuật thoát nước
|
II
|
45
|
Phạm Văn Phương
|
06/8/1972
|
Mão Cầu, Hồ Tùng Mậu, Hưng Yên
|
033072001983
|
Cục cảnh sát ĐK QL cư trú và DLQG về dân cư.
|
27/3/2017
|
Giám sát công trình đường bộ
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát công trình giao thông cầu
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát Hạ tầng kỹ thuật cấp nước
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát Hạ tầng kỹ thuật thoát nước
|
III
|
46
|
Nguyễn Đức Tâm
|
02/03/1982
|
Xã Phú Thịnh, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
033082000309
|
Cục cảnh sát ĐK QL cư trú và DLQG về dân cư.
|
06/04/2015
|
Thiết kế công trình NN&PTNT
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát công trình NN&PTNT
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Định giá xây dựng
|
II
|
47
|
Nguyễn Khai
|
01/01/1969
|
Số 34, ngõ 762, đường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
|
033069000578
|
Cục cảnh sát ĐK QL cư trú và DLQG về dân cư.
|
05/11/2015
|
Giám sát công trình NN&PTNT
|
III
|
48
|
Nguyễn Tiến Chỉnh
|
04/04/1974
|
Hùng Sơn, Thanh Miện, Hải Dương
|
141642957
|
Công an tỉnh Hải Dương
|
14/3/2014
|
Giám sát công trình NN&PTNT
|
III
|
49
|
Trịnh Bá Biên
|
14/4/1979
|
Xóm 2, Xuân Thành, Xuân Trường, Nam Định
|
162253885
|
Công an tỉnhNam Định
|
10/3/2014
|
Giám sát công trình NN&PTNT
|
III
|
50
|
Trần Đình Trung
|
25/11/1978
|
Thôn Thanh Cù, xã Ngọc Thanh, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
|
145687740
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
29/05/2011
|
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN
|
III
|
51
|
Hoàng Xuân Hưởng
|
22/02/1982
|
Phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
|
142006974
|
Công an tỉnh Hải Dương
|
19/02/2013
|
Định giá xây dựng
|
III
|
52
|
Chu Văn Đại
|
12/10/1986
|
Xã Bình Minh, Nam Trực, Nam Định
|
162893761
|
Công an tỉnh Nam Định
|
02/9/2011
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
53
|
Lê Văn Thắng
|
09/08/1978
|
Xã Đông Ninh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
145853640
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
17/07/2013
|
Giám sát Hạ tầng kỹ thuật cấp nước
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát Hạ tầng kỹ thuật thoát nước
|
III
|
54
|
Phạm Hùng Mạnh
|
28/10/1987
|
Thôn Nghĩa Giang, xã Toàn Thắng, huyện Kim Động, Hưng Yên
|
145296175
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
15/07/2004
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|