STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Địa chỉ thường trú
|
CMND
|
Nơi cấp
CMT/ Hộ chiếu
|
Ngày cấp
CMT/ Hộ chiếu
|
Lĩnh vực cấp CCHN
|
Hạng
|
1
|
Phạm Quốc Đăng Trình
|
01/10/1988
|
Xã Ngô Quyền, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
033088003599
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQL về dân cư
|
20/4/2018
|
Giám sát công trình đường bộ
|
II
|
2
|
Nguyễn Thế Hiểu
|
14/12/1986
|
Xã Lý Thường Kiệt, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
|
033086001334
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQL về dân cư
|
07/06/2016
|
Giám sát công trình đường bộ
|
II
|
3
|
Trần Anh Quảng
|
23/03/1984
|
Xã Hưng Đạo, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
033084004635
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQL về dân cư
|
01/11/2017
|
Giám sát công trình đường bộ
|
II
|
4
|
Đỗ Đức Thanh
|
05/8/1975
|
Khu Đô thị Tân Phố Hiến, phường Lam Sơn, TP Hưng Yên
|
145743987
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
5/7/2012
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
II
|
5
|
Nguyễn Quyết Tiến
|
16/3/1988
|
xã Đình Cao, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên
|
145233296
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
30/7/2009
|
Giám sát công trình đường bộ
|
II
|
6
|
Vũ Hồng Quân
|
08/6/1990
|
24 Trưng Nhị, TP.Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
145429755
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
09/8/2016
|
Giám sát công trình đường bộ
|
III
|
7
|
Trịnh Ngọc Phát
|
10/10/1984
|
47 Nam thành, phường Quang Trung, tp Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
033084002816
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQL về dân cư
|
9/11/2016
|
Giám sát công trình đường bộ
|
II
|
8
|
Ngô Thế Long
|
22/6/1983
|
Tiểu khu Thạch Lý, TT Đà Bắc, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình
|
113159666
|
Công An tỉnh Hòa Bình
|
12/9/2016
|
Giám sát công trình đường bộ
|
II
|
9
|
Đỗ Đức Thiện
|
12/06/1988
|
An Viên,Tiên Lữ, Hưng Yên
|
145274506
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
29/04/2014
|
Định giá xây dựng
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết kế Công trình GT đường bộ
|
III
|
10
|
Vũ Quang Hưng
|
02/05/1981
|
Phường An Tảo, TP Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
030081004939
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQL về dân cư
|
23/11/2017
|
Định giá xây dựng
|
II
|
11
|
Trần Đức Chuyển
|
27/03/1987
|
Xã Mễ Sở, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên
|
033087003228
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQL về dân cư
|
26/7/2017
|
Thiết kế Công trình GT đường bộ
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Định giá xây dựng
|
III
|
12
|
Nguyễn Thành Trung
|
13/10/1986
|
58B, Nguyễn Thiện Thuật, TP Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
033086000728
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQL về dân cư
|
01/9/2015
|
Thiết kế Công trình GT đường bộ
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Định giá xây dựng
|
II
|
13
|
Nguyễn Thế Mạnh
|
23/11/1981
|
Tiền Phong, Ân Thi, Hưng Yên
|
033081001976
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQL về dân cư
|
28/9/2016
|
Thiết kế Kiến trúc công trình
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát dân dụng và công nghiệp
|
III
|
14
|
Nguyễn Tiến Long
|
24/07/1985
|
19 Vọng Cung, P.Quang Trung, TP.Hưng Yên, T.Hưng Yên
|
033085001599
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQL về dân cư
|
17/05/2016
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
15
|
Nguyễn Văn Khái
|
16/4/1988
|
Thái Thượng, Thái Thụy, Thái Bình
|
151674422
|
Công an tỉnh Thái Bình
|
26/9/2013
|
Thiết kế Kiến trúc công trình
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát dân dụng và công nghiệp
|
III
|
16
|
Nguyễn Quang Huy
|
07/10/1983
|
Tiên Tiến, Phù Cừ, Hưng Yên
|
145090448
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
05/6/2006
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
II
|
17
|
Vũ Sỹ Bộ
|
29/12/1984
|
Hồng Quang, Ân Thi, Hung Yên
|
033084000257
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQL về dân cư
|
26/3/1015
|
Thiết kế công trình NN&PTNT
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát công trình NN&PTNT
|
III
|
18
|
Vũ Đình Thắng
|
22/12/1977
|
177 phố Tuệ Tĩnh, phường Hiến Nam, TP Hưng Yên, HY
|
033077000730
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQL về dân cư
|
23/10/2015
|
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Định giá xây dựng
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Khảo sát địa hình
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết kế Hạ tầng kỹ thuật cấp thoát nước
|
III
|
19
|
Đặng Văn Thắng
|
07/02/1985
|
Xã Phương Chiểu, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
145188227
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
03/08/2007
|
Giám sát công trình giao thông cầu
|
II
|
20
|
Lê Văn Thắng
|
09/08/1978
|
Xã Đông Ninh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
145853640
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
17/07/2013
|
Giám sát công trình giao thông cầu
|
II
|
21
|
Trần Minh Vỹ
|
16/9/1967
|
Xã Nghĩa Trụ, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên
|
033067002117
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQL về dân cư
|
23/5/2018
|
Giám sát công trình giao thông cầu
|
II
|
22
|
Nguyễn Quang Huy
|
20/04/1980
|
Xã Liên Phương, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
033080001209
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQL về dân cư
|
25/03/2016
|
Định giá xây dựng
|
II
|
23
|
Bùi Cao Cường
|
11/10/1981
|
Chung cư La Khê, La Khê, Hà Đông, Hà Nội
|
017317257
|
Công an thành phố Hà Nội
|
18/08/2011
|
Giám sát công trình giao thông cầu
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát công trình đường bộ
|
III
|
24
|
Nguyễn Khắc Nam
|
21/06/1980
|
Ngô Tất Tố, phường Văn Miếu, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
034080005740
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQL về dân cư
|
06/03/2017
|
Giám sát công trình đường bộ
|
III
|
25
|
Nguyễn Khắc Trình
|
18/10/1987
|
Thôn Thượng, xã An Thanh, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
034087006796
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQL về dân cư
|
13/06/2017
|
Giám sát công trình đường bộ
|
III
|
26
|
Đỗ Minh Vỹ
|
07/10/1979
|
Ngọc Thanh, Kim Đông, Hưng Yên
|
145377108
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
26/8/2005
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát Hạ tầng kỹ thuật cấp nước
|
III
|
27
|
Hoàng Văn Huy
|
04/12/1986
|
Ngọc Thanh, Kim Động, Hưng Yên
|
145214501
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
17/9/2002
|
Giám sát Hạ tầng kỹ thuật cấp nước
|
III
|
28
|
Trần Hữu Huynh
|
23/08/1979
|
Ngọc Thanh, Kim Đông, Hưng Yên
|
145008287
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
17/09/2002
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
II
|
29
|
Trần Hữu Lực
|
11/12/1979
|
Ngọc Thanh, Kim Đông, Hưng Yên
|
033079003067
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQL về dân cư
|
31/11/2017
|
Giám sát công trình đường bộ
|
II
|
30
|
Phạm Văn Tuyền
|
15/7/1985
|
Đồng Thanh, Kim Đông, Hưng Yên
|
033085004094
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQL về dân cư
|
29/9/2017
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
II
|
31
|
Nguyễn Đức Anh
|
15/7/1991
|
Hiệp Cường, Kim Đông, Hưng Yên
|
145395915
|
CA Hưng Yên
|
02/6/2006
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
32
|
Tạ Đức Tùng
|
17/09/1980
|
P. Quang Trung, TP, Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
033080002212
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQL về dân cư
|
03/01/2017
|
Thiết kế Quy hoạch xây dựng
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết kế Kiến trúc công trình
|
II
|
33
|
Nguyễn Văn Hiến
|
22/03/1975
|
P. An Tảo, TP, Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
141623254
|
Công an tỉnh Hải Dương
|
30/03/2012
|
Khảo sát địa hình
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết kế Công trình GT đường bộ
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát công trình đường bộ
|
III
|
34
|
Trần Anh Khoa
|
27/11/1971
|
P. Hiến Nam, TP, Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
145386039
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
09/3/2006
|
Giám sát công trình đường bộ
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Khảo sát địa hình
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết kế Công trình GT đường bộ
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Định giá xây dựng
|
II
|
35
|
Vũ Văn Toản
|
07/11/1990
|
Xã Liên Phương, TP Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
145333964
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
13/4/2005
|
Giám sát công trình đường bộ
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết kế Công trình GT đường bộ
|
III
|
36
|
Đoàn Thị Dung
|
21/8/1988
|
Xã Đoàn Đào, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên
|
033188002822
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQL về dân cư
|
26/2/2018
|
Định giá xây dựng
|
II
|
37
|
Trần Tuấn Anh
|
14/11/1989
|
Phường Hiến Nam, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
145318630
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
01/02/2010
|
Giám sát công trình đường bộ
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết kế Công trình GT đường bộ
|
III
|
38
|
Đoàn Mạnh Thắng
|
08/01/1986
|
Xã Dị Chế, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
145273716
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
09/08/2007
|
Thiết kế Cấp thoát nước
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết kế Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước
|
III
|
39
|
Lê Quang Hiệp
|
02/10/1992
|
Xã Hải Triều, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
145464960
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
06/11/2012
|
Giám sát công trình đường bộ
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết kế Công trình GT đường bộ
|
III
|
40
|
Lương Xuân Mạnh
|
16/04/1987
|
Thiện Phiến, Tiên Lữ, Hưng Yên
|
145301180
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
16/1/2009
|
Thiết kế Điện - Cơ điện
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Định giá xây dựng
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ
|
III
|
41
|
Lê Xuân Quyết
|
26/7/1986
|
Dị Chế, Tiên Lữ, Hưng Yên
|
145188555
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
10/8/2017
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
42
|
Phạm Minh Tiệp
|
30/10/1985
|
Thôn Bắc Kênh Cầu, xã Đồng Than, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
|
033085001874
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQL về dân cư
|
30/06/2016
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
II
|
43
|
Lê Văn Mến
|
07/01/1986
|
Thôn Thanh Nhà, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, Hà Nội
|
012659798
|
Công an TP Hà Nội
|
14/12/2012
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
44
|
Lương Khánh Hòa
|
07/5/1971
|
số 2/78, đường Bãi Sậy, P. Minh Khai, TP.Hưng Yên, T. Hưng Yên.
|
033071000279
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
11/6/2015
|
Thiết kế Điện - Cơ điện
|
III
|
45
|
Chu Văn Đại
|
12/10/1986
|
Bình Minh - Nam Trực - Nam Định
|
162893761
|
Công an tỉnh Nam Định
|
02/9/2011
|
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Định giá xây dựng
|
III
|
46
|
Lương Trường Giang
|
18/05/1987
|
Hòa Mạc, Duy Tiên, Hà Nam
|
168233536
|
Công an tỉnh Hà Nam
|
25/7/2013
|
Thiết kế Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát Hạ tầng kỹ thuật cấp nước
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Định giá xây dựng
|
III
|
47
|
Nguyễn Thị Cúc
|
06/09/1986
|
Đông Kết, Khoái Châu, Hưng Yên
|
033186003638
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
07/11/2017
|
Thiết kế Công trình GT đường bộ
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát công trình đường bộ
|
II
|
48
|
Phạm Văn Đề
|
21/04/1989
|
Khánh Hải, Yên Khánh, Ninh Bình
|
164430910
|
Công an tỉnh Ninh Bình
|
16/07/2013
|
Thiết kế Kiến trúc công trình
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Định giá xây dựng
|
III
|
49
|
Trương Văn Cường
|
11/01/1989
|
Nhân Hưng - Lý Nhân - Hà Nam
|
168289771
|
Công an tỉnh Hà Nam
|
18/6/2006
|
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Định giá xây dựng
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
50
|
Đỗ Văn Điệp
|
17/08/1977
|
Phùng Hưng , Khoái Châu , Hưng Yên
|
145549507
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
29/04/2009
|
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát Dân dụng và công nghiệp
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Định giá xây dựng
|
III
|
51
|
Nguyễn Duy Phú
|
27/09/1991
|
Hùng An, Kim Động, Hưng Yên
|
145420683
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
07/10/2013
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Định giá xây dựng
|
III
|
52
|
Lê Thị Huệ
|
12/7/1984
|
Xã Yên Hòa, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
|
145153170
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
10/10/2007
|
Thiết kế công trình NN&PTNT
|
II
|
53
|
Nguyễn Ngọc Nam
|
04/10/1980
|
Xã Bình Minh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
145064451
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
17/5/1998
|
Giám sát công trình NN&PTNT
|
II
|
54
|
Nguyễn Văn Tưởng
|
25/5/1990
|
Thị trấn Ân Thi, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên
|
145404276
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
11/4/2006
|
Thiết kế công trình NN&PTNT
|
III
|
55
|
Luyện Phúc Hưng
|
19/1/1991
|
Xã Ngọc Long, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
|
014091000056
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
27/10/2017
|
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Định giá Xây dựng
|
III
|
56
|
Trần Văn Hải
|
07/3/1973
|
Số 10 phố nam Cao, phường Hiến Nam, TP Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
017073000096
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
21/5/2018
|
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ (Giám sát CTĐ đến 35kV)
|
III
|
57
|
Đinh Thị Hồng
|
24/4/1975
|
36 lê thanh nghị- P. Hiến Nam- TP Hưng Yên
|
145857303
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
08/11/2013
|
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ (Giám sát CTĐ đến 35kV)
|
III
|
58
|
Nguyễn Đức Dũng
|
19/12/1985
|
Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên
|
145876343
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
24/7/2014
|
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ (Giám sát CTĐ đến 35kV)
|
III
|
59
|
Phạm Như Tùng
|
07/7/1987
|
Hồ Tùng Mậu, Ân Thi, Hưng Yên
|
145183503
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
30/06/2011
|
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ (Giám sát CTĐ đến 35kV)
|
III
|
60
|
Ngô Thế Công
|
25/9/1988
|
CT2 Khu nhà ở Ngô Thì Nhậm, Hà Cầu, Hà Đông, Hà Nội
|
030088002687
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
21/5/2018
|
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ (Giám sát CTĐ đến 35kV)
|
III
|
61
|
Hoàng Văn Sơn
|
10/7/1980
|
Đại Hưng, Khoái Châu, Hưng Yên
|
014080000034
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
05/04/2016
|
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ (Giám sát CTĐ đến 35kV)
|
III
|
62
|
Trần Ngọc Tĩnh
|
03/01/1985
|
Tống Phan, Phù Cừ, Hưng Yên
|
033085004800
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
27/4/2018
|
Giám sát công trình đường bộ
|
III
|
63
|
Hoàng Mạnh Hải
|
15/8/1987
|
Xã Việt Hòa, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
145201736
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
15/4/2002
|
Thiết kế công trình NN&PTNT
|
III
|
64
|
Nguyễn Quang Hách
|
16/8/1977
|
Hiến Nam, TP Hưng Yên
|
145686535
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
09/7/2011
|
Định giá xây dựng
|
II
|
65
|
Lý Kim Bưu
|
17/11/1970
|
Minh Hải , Văn Lâm, Hưng Yên
|
145328278
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
07/04/2005
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát công trình đường bộ
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát công trình giao thông cầu
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước
|
III
|
66
|
Nguyễn Hồng Dương
|
22/1/1984
|
Xã Nhuế Dương, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
|
033084005108
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
4/4/2018
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
67
|
Trần Văn Huy
|
13/4/1978
|
Phường Hiến Nam, TP Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
145686641
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
9/7/2011
|
Thiết kế Công trình GT đường bộ
|
III
|
68
|
Nguyễn Thái Học
|
04/08/1985
|
số 134 - Tô Hiệu - Phường Hiến Nam - TP Hưng Yên
|
145100703
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
03/12/2007
|
Thiết kế Kiến trúc công trình
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết kế Quy hoạch xây dựng
|
III
|
69
|
Vũ Viết Văn
|
10/02/1980
|
Xã Phương Chiểu - TP Hưng Yên - HY
|
145121435
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
12/03/2013
|
Thiết kế Kiến trúc công trình
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết kế Quy hoạch xây dựng
|
III
|
70
|
Nguyễn Văn Đạt
|
05/05/1984
|
Thôn Hoàng Nha, xã Minh Hải, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
|
033084001478
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
14/3/2016
|
Định giá xây dựng
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
II
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát Hạ tầng kỹ thuật thoát nước
|
II
|
71
|
Phạm Văn Quân
|
05/02/1989
|
Thôn Hải Yến, xã Hải Triều, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
|
145188158
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
31/5/2004
|
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát dân dụng và công nghiệp
|
III
|
72
|
Lâm Quang Thiệp
|
10/05/1989
|
Xã Tân Phúc, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên
|
033089001319
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
01/8/2018
|
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Định giá xây dựng
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
73
|
Nguyễn Văn Lực
|
01/04/1987
|
Xã Hoàn Long ,huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
|
145313813
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
30/6/2009
|
Thiết kế Cấp thoát nước
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết kế Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Giám sát Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước
|
III
|
74
|
Đỗ Văn Long
|
16/04/1990
|
Xã Phù Ủng, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên
|
145350734
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
06/5/2005
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN
|
III
|
75
|
Trần Việt Vương
|
15/09/1992
|
Phường An Tảo,TP.Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
145449037
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
19/09/2007
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
76
|
Phạm Văn Tiến
|
28/7/1983
|
Phường An Tảo, TP Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
145117228
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
01/8/2013
|
Thiết kế công trình NN&PTNT
|
II
|
77
|
Cao Xuân Cường
|
21/06/1984
|
Xã Đại Hưng - Huyện Khoái Châu - Tỉnh Hung Yên
|
033084003106
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
19/12/2016
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
78
|
Nguyễn Văn Kiên
|
26/5/1987
|
xã Song mai - huyện Kim Động - tỉnh Hưng Yên
|
145262884
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
26/5/2011
|
Thiết kế Kết cấu công trình DD&CN
|
III
|
79
|
Phùng Đại Cát
|
29/01/1976
|
Thị Trấn Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên
|
033076000471
|
Cục trưởng cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư
|
14/7/2015
|
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ (Giám sát CTĐ đến 35kV)
|
III
|
80
|
Nguyễn Ngọc Vương
|
03/10/1988
|
Lương Bằng, Kim Đông, Hưng Yên
|
145251466
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
13/05/2003
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
81
|
Phạm Gia Vĩnh
|
20/09/1975
|
Xã Hưng Đạo-Tiên Lữ-Hưng Yên
|
145167129
|
Công an tỉnh Hưng Yên
|
27/5/2014
|
Giám sát Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
82
|
Cao Văn Đồng
|
23/08/1977
|
Giao Tiến - Giao Thủy - Nam Định
|
162183304
|
Công an tỉnh Nam Định
|
12/07/2012
|
Khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn
|
III
|